Definition of tracing

tracingnoun

truy tìm

/ˈtreɪsɪŋ//ˈtreɪsɪŋ/

The word "tracing" comes from the Old French word "tracer," meaning "to draw, to mark out." This in turn derives from the Latin word "tractare," meaning "to handle, to draw." The concept of tracing itself has been around for centuries, used in various forms of art and crafts. Early forms of tracing involved using a stylus to mark a design onto a surface, creating a "trace" of the original. The modern meaning of tracing, using a translucent sheet to copy an image, evolved later, but the core concept remains the same: to create a copy by following the lines of an original.

Summary
type danh từ
meaningsự vạch, sự kẻ
meaningsự theo dấu vết
meaningsự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)
typeDefault_cw
meaningvẽ, đựng (đường cong)
meaningcurve t. vẽ đường cong
namespace
Example:
  • As part of her handwriting practice, Emily spent hours tracing each letter carefully to improve her penmanship.

    Trong quá trình luyện viết chữ, Emily đã dành nhiều giờ để cẩn thận viết lại từng chữ cái để cải thiện nét chữ của mình.

  • Jack's difficulties with reading led his teacher to recommend that he spend time each day tracing words to help boost his literacy skills.

    Những khó khăn khi đọc của Jack khiến giáo viên khuyên cậu nên dành thời gian mỗi ngày để theo dõi các từ ngữ để giúp nâng cao kỹ năng đọc viết.

  • Accompanied by her father, young Lila leaned over the wooden board, diligently tracing the sandpaper letters with her index finger, learning her ABC's using the Montessori method.

    Được cha đi cùng, cô bé Lila cúi xuống tấm ván gỗ, cần mẫn dùng ngón trỏ vẽ theo các chữ cái trên giấy nhám, học bảng chữ cái ABC theo phương pháp Montessori.

  • Jane found comfort in tracing intricate designs and patterns in sand, repeating the motion time and again as a calming meditation.

    Jane cảm thấy thoải mái khi vẽ những họa tiết và hoa văn phức tạp trên cát, lặp lại chuyển động đó nhiều lần như một cách thiền định giúp thư giãn.

  • To help build spatial awareness and fine motor skills, preschoolers are often encouraged to practice tracing shapes and lines on paper or tactile surfaces.

    Để giúp xây dựng nhận thức không gian và kỹ năng vận động tinh, trẻ mẫu giáo thường được khuyến khích thực hành vẽ các hình dạng và đường thẳng trên giấy hoặc bề mặt xúc giác.

  • As an art therapy exercise, Martha lovingly drew thick lines around the photo of her beloved mother, then softly traced over them while tears streamed down her face.

    Như một bài tập trị liệu bằng nghệ thuật, Martha đã yêu thương vẽ những đường nét dày xung quanh bức ảnh người mẹ yêu dấu của mình, rồi nhẹ nhàng tô lại những đường nét đó trong khi nước mắt chảy dài trên khuôn mặt.

  • The surgeon expertly traced the patient's skull with his washable marker, carefully mapping out the location of an upcoming neurosurgical procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo dùng bút đánh dấu có thể rửa sạch để đánh dấu hộp sọ của bệnh nhân, cẩn thận vạch ra vị trí tiến hành phẫu thuật thần kinh sắp tới.

  • Staff at the science museum taught children to trace star constellations in the night sky, helping to solidify their grasp of astronomy.

    Các nhân viên tại bảo tàng khoa học đã dạy trẻ em cách theo dõi các chòm sao trên bầu trời đêm, giúp củng cố kiến ​​thức của trẻ về thiên văn học.

  • Some schools distribute rulers to help children learn how to make precise diagonal lines when they are tracing letter diagrams to improve their typing skills.

    Một số trường phát thước kẻ để giúp trẻ em học cách vẽ các đường chéo chính xác khi tô sơ đồ chữ cái nhằm cải thiện kỹ năng đánh máy.

  • While standing in a crowded room, Jessica moved her fingertips along the seams of the wall, tracing the intricate overlapping curves in hopes of finding solace from the sensory overload.

    Trong khi đứng trong một căn phòng đông đúc, Jessica di chuyển đầu ngón tay dọc theo các đường nối trên tường, lần theo những đường cong chồng chéo phức tạp với hy vọng tìm thấy sự an ủi khỏi tình trạng quá tải về mặt cảm giác.

Related words and phrases