tousled
/ˈtaʊzld//ˈtaʊzld/The word "tousled" comes from the Old French word "tousser," meaning "to cough." This connection might seem strange, but it's because the original sense was "to shake" or "to toss," as one might do when coughing. Over time, "tousled" evolved to describe hair that was "tossed about" or "disheveled," losing its connection to coughing altogether. While the origin is a bit unusual, the word perfectly captures the image of messy, tangled hair, making it a favorite descriptor for a carefree and relaxed look.
Sau một đêm nhảy múa điên cuồng, Sarah thức dậy với mái tóc rối bù và không chịu hợp tác vào sáng hôm sau.
Tessa vừa mới kết thúc buổi đạp xe leo núi và mái tóc nâu rối bù của cô bết vào trán vì mồ hôi.
Gió biển thổi qua mái tóc Max, khiến mái tóc rối bù và hoang dại khi anh nhìn ra những con sóng.
Mái tóc bù xù của Tom tệ đến nỗi chiếc chổi lau nhà bẩn thỉu trên đầu anh trông to một cách buồn cười.
Bước ra ngoài sau một đêm ấm cúng, mái tóc được tạo kiểu cẩn thận của Jane trở nên rối bù khi bị gió thổi bay.
Chuyến đi xe đạp khiến tóc Adam dựng đứng và rối bù, người bạn thân nhất của anh trêu chọc anh không thương tiếc về ngoại hình của anh.
Những lọn tóc xoăn của Emilia đã mất đi nét quyến rũ chỉ sau một đêm, chuyển thành những lọn tóc rối bù khi cô ngủ.
Mái tóc bù xù của Richard làm tăng thêm nét quyến rũ thô ráp, vô tư cho khuôn mặt đẹp trai của anh, khiến các cô gái trong quán cà phê phải mê mẩn.
Mái tóc rối bù của Miles lòa xòa quanh cổ áo sơ mi, tăng thêm nét khó đoán cho vẻ ngoài bóng bẩy của anh.
Mái tóc rối bù của Lila trông như thể bị gió điều khiển, nhảy múa quanh khuôn mặt cô một cách khéo léo.
All matches