Definition of tough out

tough outphrasal verb

khó khăn

////

The phrase "tough out" originated in baseball during the early 1900s. It refers to a player who is able to endure through difficult situations on the field and make it through the game, despite facing challenging circumstances. The word "tough" in this context means that the player demonstrates strength, resilience, and mental fortitude in the face of adversity. This can include overcoming injuries, playing through pain, and exhibiting a gritty and determined spirit despite the odds being against them. The word "out" is a term used in baseball to describe when a batter is retired or eliminated from the play after making three outs. Being a "tough out" means that the player is not an easy target to retire, and has the ability to makecontact with the ball and avoid striking out or making a crucial mistake that could lead to their team's defeat. Overall, the term "tough out" highlights the importance of perseverance, resilience, and mental toughness in sports, particularly in baseball where a player's ability to grind through tough situations can make the difference between a team's success and failure.

namespace
Example:
  • Despite the intense pressure from other teams, our basketball players managed to tough out a close game and secure the win.

    Bất chấp áp lực lớn từ các đội khác, các cầu thủ bóng rổ của chúng ta vẫn cố gắng vượt qua một trận đấu căng thẳng và giành chiến thắng.

  • The leading actor had to tough out multiple takes due to a technical error in the camera equipment.

    Nam diễn viên chính đã phải thực hiện nhiều cảnh quay khó khăn do lỗi kỹ thuật ở thiết bị quay phim.

  • After discovering a serious illness, the patient had to tough it out and undergo months of complicated treatment.

    Sau khi phát hiện ra căn bệnh nghiêm trọng, bệnh nhân phải chịu đựng và trải qua nhiều tháng điều trị phức tạp.

  • Our runner finished the marathon, toughing out every mile despite the extreme heat and exhaustion.

    Vận động viên của chúng tôi đã hoàn thành cuộc chạy marathon, nỗ lực hết mình trên từng dặm đường mặc dù trời rất nóng và kiệt sức.

  • The author had to tough out the rejection letters and negative reviews before finally finding success with their novel.

    Tác giả đã phải chịu đựng rất nhiều lá thư từ chối và những đánh giá tiêu cực trước khi cuối cùng cũng thành công với cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The doctor advised the patient to eat healthier and exercise more, but he seemed unable to tough out the necessary lifestyle changes.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục nhiều hơn, nhưng có vẻ như anh không thể chịu đựng được những thay đổi cần thiết trong lối sống.

  • The singer contracted a bad case of laryngitis, but she still managed to tough out the concert and deliver an amazing performance.

    Nữ ca sĩ đã bị viêm thanh quản nặng, nhưng cô vẫn cố gắng hoàn thành buổi hòa nhạc và mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.

  • The football player played through the pain of an injury, gritting his teeth and toughing out the game.

    Cầu thủ bóng đá đã chơi bất chấp cơn đau chấn thương, nghiến răng và kiên cường chiến đấu.

  • The team had to tough out the final minutes of the match as their opponents made a comeback, but they held on for the victory.

    Đội đã phải chịu đựng những phút cuối cùng của trận đấu khi đối thủ của họ đã lội ngược dòng, nhưng họ vẫn giữ được chiến thắng.

  • The student stayed up late studying for the exam, toughing out the final preparations before finally heading to bed.

    Cậu sinh viên thức khuya để học cho kỳ thi, cố gắng hoàn thành những bước chuẩn bị cuối cùng trước khi đi ngủ.