Definition of touchless

touchlessadjective

không chạm vào

/ˈtʌtʃləs//ˈtʌtʃləs/

The word "touchless" originated in the late 1950s and early 1960s as a marketing term for products and technologies that required minimal or no physical contact. The rise of germ phobia and public health concerns during this time led to an increased demand for hygienic and sanitary solutions, which "touchless" technology supported. The term "touchless" was originally associated with the emergence of electronic and automated systems, such as touchless faucets and soap dispensers, which eliminated the need for manual operation by hand. This technology not only helped to reduce the spread of germs, but also provided a more convenient and user-friendly experience for individuals. Over time, "touchless" has become a widely recognized and commonly used term in various industries, including healthcare, technology, and cleaning products. It is now associated not only with hygiene and sanitation, but also with modernity, convenience, and innovation, reflecting the ongoing trend of automation and digitization in our everyday lives.

namespace
Example:
  • The new office building has touchless faucets, toilets, and elevators to promote hygiene and prevent the spread of germs.

    Tòa nhà văn phòng mới có vòi nước, nhà vệ sinh và thang máy không cần chạm để tăng cường vệ sinh và ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.

  • Due to the pandemic, many restaurants and shops have installed touchless payment systems for added safety.

    Do đại dịch, nhiều nhà hàng và cửa hàng đã lắp đặt hệ thống thanh toán không tiếp xúc để tăng cường an toàn.

  • The hospital's waiting room is equipped with touchless sanitizer dispensers to encourage hand hygiene.

    Phòng chờ của bệnh viện được trang bị máy rửa tay không cần chạm để khuyến khích vệ sinh tay.

  • Touchless door handles have been installed in the lab to prevent contamination of experimental samples.

    Tay nắm cửa không cần chạm đã được lắp đặt trong phòng thí nghiệm để ngăn ngừa ô nhiễm các mẫu thử nghiệm.

  • The tactile floor tiles in the airport are touchless to ensure they don't accumulate dirt and bacteria.

    Gạch lát sàn tại sân bay không cần chạm để đảm bảo không tích tụ bụi bẩn và vi khuẩn.

  • The touchless digital signage in the train station makes it easy to navigate without touching any surfaces.

    Hệ thống biển báo kỹ thuật số không cần chạm ở nhà ga giúp bạn dễ dàng di chuyển mà không cần chạm vào bất kỳ bề mặt nào.

  • The hotel's guest rooms have touchless light switches, thermostats, and curtains, minimizing contact with high-touch surfaces.

    Các phòng nghỉ của khách sạn có công tắc đèn, bộ điều chỉnh nhiệt độ và rèm cửa không cần chạm, giúp giảm thiểu việc tiếp xúc với các bề mặt thường xuyên chạm vào.

  • Touchless faucets and soap dispensers are installed in public restrooms to make cleaning and sanitization easier.

    Vòi nước và bình đựng xà phòng không cần chạm được lắp đặt trong nhà vệ sinh công cộng để việc vệ sinh và khử trùng dễ dàng hơn.

  • The interactive touchscreen displays in the retail store are now touchless, with the option to use hand gestures or voice commands.

    Màn hình cảm ứng tương tác trong cửa hàng bán lẻ hiện nay không cần chạm, mà có thể sử dụng cử chỉ tay hoặc lệnh thoại.

  • The touchless sinks and toilets at the gym are a safer alternative to traditional bathrooms and help prevent the spread of germs.

    Bồn rửa và bồn cầu không cần chạm tại phòng tập thể dục là giải pháp thay thế an toàn hơn so với phòng tắm truyền thống và giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.