Definition of touched

touchedphrasal verb

đã chạm vào

////

The word "touched" has a rich history. It originated in the 13th century from the Old English words "tōch" and "touht", which meant "to handle" or "to touch". Over time, the verb "to touch" evolved to encompass various meanings, including physical contact, emotional connection, and even possession. In the 14th century, the word "touched" gained the sense of being affected by something or someone, as seen in phrases like "touched with pity" or "touched by grace". This connotation of emotional resonance and sensitivity has remained a core aspect of the word's meaning to this day. In the 17th and 18th centuries, the term "touched in the head" emerged, referring to people believed to be mentally ill or possessed. This usage is thought to have originated from the idea that the person's mind or thoughts were "touched" or influenced by an external force. Throughout its development, the word "touched" has retained its core concept of connection, whether physical, emotional, or spiritual.

Summary
type tính từ
meaningbối rối, xúc động
meaningđiên điên, gàn gàn, hâm hâm
examplehe seems to be slightly touched: hắn ta hình như hơi điên điên
namespace
Example:
  • As the musicians played the final notes of the song, I was touched by the emotion in their voices.

    Khi các nhạc công chơi những nốt cuối cùng của bài hát, tôi thực sự xúc động trước cảm xúc trong giọng hát của họ.

  • The speech by the renowned politician left me feeling deeply touched by his words.

    Bài phát biểu của chính trị gia nổi tiếng này khiến tôi cảm thấy vô cùng xúc động.

  • The sunset over the horizon painted the sky in shades of red and orange, leaving me touched by the beauty of nature.

    Hoàng hôn buông xuống đường chân trời nhuộm bầu trời thành sắc đỏ và cam, khiến tôi vô cùng xúc động trước vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The patient's stories touched my heart, and I felt a connection to her that went beyond the confines of my role as a doctor.

    Câu chuyện của bệnh nhân đã chạm đến trái tim tôi, và tôi cảm thấy mối liên hệ với cô ấy vượt ra ngoài phạm vi vai trò bác sĩ của tôi.

  • The little girl's laughter touched my soul, reminding me of the simple joys that can bring so much happiness.

    Tiếng cười của cô bé chạm đến tâm hồn tôi, nhắc nhở tôi về những niềm vui giản đơn có thể mang lại nhiều hạnh phúc đến vậy.

  • The poem's powerful message touched me deeply, and I found myself moved to tears.

    Thông điệp mạnh mẽ của bài thơ đã chạm đến trái tim tôi sâu sắc, và tôi thấy mình rơi nước mắt.

  • The kindness of strangers touched my heart and left me feeling grateful and humbled.

    Lòng tốt của những người xa lạ đã chạm đến trái tim tôi và khiến tôi cảm thấy biết ơn và khiêm nhường.

  • The young couple's love was evident in the way they looked at each other, and I was touched by the depth of their connection.

    Tình yêu của cặp đôi trẻ thể hiện rõ qua cách họ nhìn nhau, và tôi thực sự xúc động trước mối quan hệ sâu sắc của họ.

  • The patient's progressive disease left her feeling desperate and hopeless, and I was deeply touched by her courage and resilience in the face of adversity.

    Căn bệnh tiến triển khiến bệnh nhân cảm thấy tuyệt vọng và vô vọng, và tôi thực sự cảm động trước lòng dũng cảm và khả năng phục hồi của cô ấy trước nghịch cảnh.

  • The dysfunctional family's story touched me on a personal level, as I could relate to the struggles they faced in their relationships.

    Câu chuyện về gia đình bất hạnh này đã chạm đến trái tim tôi ở góc độ cá nhân, vì tôi có thể đồng cảm với những khó khăn mà họ phải đối mặt trong các mối quan hệ.