Definition of toneless

tonelessadjective

vô ích

/ˈtəʊnləs//ˈtəʊnləs/

The word "toneless" has a fairly straightforward origin. It's a combination of the prefix "tone-" and the suffix "-less". "Tone" comes from the Old French word "ton" meaning "sound", which itself derives from the Latin word "tonus". The suffix "-less" signifies "without" or "lacking". Therefore, "toneless" literally means "without tone" or "lacking sound". This refers to a lack of inflection, modulation, or any indication of emotion in speech.

Summary
type tính từ
meaningkhông có giọng
meaningkhông có màu sắc
meaningkhông có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
examplea toneless voice: giọng yếu đuối, giọng buồn
namespace
Example:
  • In Mandarin Chinese, tonality plays a significant role in pronunciation, but in repeated attempts to learn the language, Sarah found it frustratingly toneless.

    Trong tiếng Quan Thoại, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong cách phát âm, nhưng sau nhiều lần cố gắng học ngôn ngữ này, Sarah thấy nó vô thanh một cách khó chịu.

  • The Melanesian language of Ymetadata is known for its toneless syllables, which make it unique in the world of linguistics.

    Ngôn ngữ Ymetadata của người Melanesia được biết đến với các âm tiết không thanh điệu, điều này khiến ngôn ngữ này trở nên độc đáo trong thế giới ngôn ngữ học.

  • In some African languages, such as Zhu, tonal variation is minimal due to the absence of significant tonal distinctions, making it a toneless language.

    Trong một số ngôn ngữ châu Phi, chẳng hạn như tiếng Zhu, sự thay đổi thanh điệu là rất nhỏ do không có sự khác biệt đáng kể về thanh điệu, khiến nó trở thành một ngôn ngữ không thanh điệu.

  • Even though Cantonese has nine tones, Lisa found the toneless Mandarin dialect much simpler to learn.

    Mặc dù tiếng Quảng Đông có chín thanh điệu, Lisa thấy phương ngữ tiếng Quan Thoại không thanh điệu dễ học hơn nhiều.

  • The toneless accent used by some native Mandarin speakers in Beijing has led to criticism and accusations of lessening the authenticity and culture of the language.

    Giọng điệu không có thanh điệu của một số người bản xứ nói tiếng Quan Thoại ở Bắc Kinh đã dẫn đến những lời chỉ trích và cáo buộc làm giảm tính xác thực và văn hóa của ngôn ngữ này.

  • Learning toneless Ilocano, a language originating in the Philippines' northern coast, is relatively easy compared to other tonal languages in the region.

    Học tiếng Ilocano không thanh điệu, một ngôn ngữ có nguồn gốc từ bờ biển phía bắc Philippines, tương đối dễ so với các ngôn ngữ có thanh điệu khác trong khu vực.

  • In toneless Kurdish, speakers place emphasis on the word's context to convey tone.

    Trong tiếng Kurd không thanh điệu, người nói nhấn mạnh vào ngữ cảnh của từ để truyền tải thanh điệu.

  • Despite the absence of tone, the toneless Sierra Leonean Krio has distinct linguistic features, including unique vocabulary and grammar.

    Mặc dù không có thanh điệu, tiếng Krio Sierra Leone không có thanh điệu vẫn có những đặc điểm ngôn ngữ riêng biệt, bao gồm từ vựng và ngữ pháp độc đáo.

  • The Honduran indigenous language, Lenca, has a toneless character, which has contributed to its comparison to Central American Spanish's tonality.

    Ngôn ngữ bản địa của Honduras, Lenca, có đặc điểm không thanh điệu, góp phần tạo nên sự so sánh với thanh điệu của tiếng Tây Ban Nha Trung Mỹ.

  • The toneless dialect of Vietnamese known as Tay is also the least spoken amongst the dialects in the country.

    Phương ngữ không thanh điệu của tiếng Việt được gọi là tiếng Tày cũng là phương ngữ ít được sử dụng nhất trong số các phương ngữ ở đất nước này.