Definition of tom

tomnoun

tom

/tɒm//tɑːm/

The English word "tom" is a shortened version of the name "Thomas," which has been in use since the Middle Ages. Thomas, a popular first name during that time, was derived from the ancient Aramaic name Teōmās, meaning "twin." The nickname "Tom" first appeared in the 16th century, when it was used as a diminutive form of Thomas. "Tom" became particularly popular during the English Restoration in the 17th century, as it was frequently used as a stage name by actors. In addition to serving as a nickname for the given name Thomas, "Tom" has also been used as a standalone name, particularly in England and the United States. In the US, "Tom" peaked in popularity in the 1940s and 50s, but has since declined in usage. Over time, the meaning of "Tom" as a given name has become more generic, and today it is commonly used as a simple equivalent to "man" or "boy" in informal English. Its use as a stage name and in popular culture has also contributed to its enduring popularity as a nickname for people with the given name Thomas.

Summary
type danh từ
meaning(viết tắt) của Thomas
examplethere was nobody but tom Dick and Harry!: chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
namespace
Example:
  • The farmer picked ripe red tomatoes from the vine in his garden.

    Người nông dân hái những quả cà chua chín đỏ từ cây trong vườn của mình.

  • Tom is adding tomatoes to the salad to make it more flavorful.

    Tom đang thêm cà chua vào món salad để làm cho nó có hương vị hơn.

  • So ripe and juicy, I can't resist popping a tomato into my mouth!

    Quả chín và mọng nước đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc cho một quả cà chua vào miệng!

  • The recipe called for diced tomatoes and onions, but I forgot to buy onions.

    Công thức nấu ăn yêu cầu cà chua và hành tây thái hạt lựu, nhưng tôi quên mua hành tây.

  • Tomatoes are packed with nutrients like vitamin C and lycopene.

    Cà chua chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C và lycopene.

  • The sauce for the spaghetti is simmering with crushed tomatoes and herbs.

    Nước sốt cho món mì spaghetti được ninh cùng cà chua nghiền và các loại thảo mộc.

  • Tomatoes pair well with mozzarella cheese and basil in a Caprese salad.

    Cà chua kết hợp tốt với phô mai mozzarella và húng quế trong món salad Caprese.

  • I always include cherry tomatoes in my lunchtime salad for a burst of color and taste.

    Tôi luôn cho cà chua bi vào món salad vào bữa trưa để tăng thêm màu sắc và hương vị.

  • Tomatoes are a versatile ingredient that can be used in a variety of dishes, from soups to sandwiches.

    Cà chua là một nguyên liệu đa năng có thể dùng trong nhiều món ăn, từ súp đến bánh sandwich.

  • My grandfather used to say that a ripe tomato should squeak when you bite into it. Have you heard that before?

    Ông tôi thường nói rằng một quả cà chua chín phải kêu cót két khi bạn cắn vào. Bạn đã nghe điều đó chưa?