Definition of tire of

tire ofphrasal verb

lốp xe của

////

The phrase "tire of" originated in Middle English, around the 1300s. Its literal meaning back then was "wear out." The word "tire" at that time referred to the worn-out outer covering of things like wheels or shoes, as well as the sense of exhaustion or weariness that came from prolonged use. As the English language evolved, the meaning of "tire" changed to refer to weariness or fatigue caused by prolonged use of something, rather than just the exhaustion of physical objects. By the 1600s, the word "tire of" had transformed into a phrasal verb that indicates the cessation of liking, enjoyment, or desire for something. The metaphorical sense of "tiring of" something is still commonly used in modern English.

namespace
Example:
  • After months of dealing with his constant complaining, Sarah finally tired of her co-worker's negativity and requested a new assigned seat.

    Sau nhiều tháng phải chịu đựng những lời phàn nàn liên tục của anh ta, cuối cùng Sarah cũng chán ngán thái độ tiêu cực của người đồng nghiệp và yêu cầu được đổi chỗ ngồi mới.

  • The musician grew tired of the same old sound and decided to experiment with a new genre in his upcoming album.

    Nhạc sĩ này cảm thấy chán ngán với âm thanh cũ kỹ và quyết định thử nghiệm một thể loại mới trong album sắp ra mắt của mình.

  • Julia had tired of her mundane routine and decided to take a sabbatical from work to travel the world.

    Julia đã chán ngán với cuộc sống thường nhật và quyết định nghỉ phép để đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • Despite his best efforts to please her, Michael grew tired of his girlfriend's excessive demands and eventually ended the relationship.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức để làm hài lòng cô, Michael vẫn cảm thấy mệt mỏi vì những đòi hỏi quá mức của bạn gái và cuối cùng đã chấm dứt mối quan hệ.

  • Ryan was tired of the constant traffic congestion and opted for commuting by bike to work every morning.

    Ryan cảm thấy mệt mỏi vì tình trạng tắc đường liên tục và đã chọn cách đạp xe đi làm mỗi sáng.

  • After years of being a couch potato, Jack tired of his sedentary lifestyle and joined a gym to get into shape.

    Sau nhiều năm lười vận động, Jack chán lối sống ít vận động và đã đến phòng tập thể dục để lấy lại vóc dáng.

  • The writer had grown tired of the same old plot twists and decided to take a fresh approach in his latest novel.

    Tác giả đã chán những cốt truyện cũ rích và quyết định có cách tiếp cận mới trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The student was tired of constantly studying and decided to take a break by spending weeks backpacking through Europe.

    Cô sinh viên này cảm thấy mệt mỏi vì phải học liên tục và quyết định nghỉ ngơi bằng cách dành nhiều tuần du lịch bụi khắp châu Âu.

  • Sarah's husband had tired of her overuse of their joint bank account and suggested that they begin managing separate finances.

    Chồng của Sarah đã chán ngán việc cô sử dụng quá nhiều tài khoản ngân hàng chung của họ và đề nghị họ bắt đầu quản lý tài chính riêng.

  • The chef grew tired of the same old menu items and created a unique twist for his signature dish, delighting his patrons with a new and exciting flavor profile.

    Đầu bếp đã chán những món ăn cũ trong thực đơn và đã sáng tạo ra một nét độc đáo cho món ăn đặc trưng của mình, làm hài lòng thực khách bằng hương vị mới và hấp dẫn.