Definition of tipple

tipplenoun

Tipple

/ˈtɪpl//ˈtɪpl/

The word "tipple" is an old term for alcoholic beverages, particularly those with high alcohol content. It is believed to have originated from a Scandinavian word "tiup ×l" or "drup ×l", which means "tree sap". In medieval times, sap from trees like maple or birch, which is rich in sugar, was fermented to create a drink similar to wine. This drink, known as "treap", was consumed for its intoxicating effects, and its name is said to have contributed to the evolution of the word "tipple". As the use of brewed grains and fruits as an alcoholic beverage became more widespread, the meaning of "tipple" shifted to incorporate these as well. It was commonly used in England during the 18th and 19th centuries to refer to a small serving of alcoholic drink, particularly in pubs. Nowadays, while the term is still occasionally used as slang for alcoholic beverages, it has lost much of its common usage due to the prevalence of more modern alcoholic beverage terminology. In summary, the word "tipple" likely emerged from the Scandinavian word for tree sap, which itself transformed into the word for an intoxicating drink, eventually being adopted by English speakers as a term for small servings of alcohol in pubs.

Summary
type danh từ
meaningrượu
meaning(đùa cợt) thức uống
examplemy favourite tippleis coca-cola: thức uống tôi thích dùng là côca-côla
type động từ
meaningnghiện rượu
meaningnhấp; uống (rượu)
examplemy favourite tippleis coca-cola: thức uống tôi thích dùng là côca-côla
namespace
Example:
  • My grandmother enjoys a tipble of sherry before dinner as a way to unwind.

    Bà tôi thích uống một ngụm rượu sherry trước bữa tối như một cách để thư giãn.

  • After a long day at work, John likes to tipple on whiskey while he reads a book by the fire.

    Sau một ngày dài làm việc, John thích nhâm nhi rượu whisky trong khi đọc sách bên lò sưởi.

  • The tipsy bride accidentally spilled her glass of tippled wine onto the wedding dress.

    Cô dâu say xỉn đã vô tình làm đổ ly rượu vang lên váy cưới.

  • The cozy bar had an impressive selection of tipples, ranging from Scotch whiskey to craft beers.

    Quầy bar ấm cúng có nhiều loại đồ uống ấn tượng, từ rượu whisky Scotch đến bia thủ công.

  • During the winter holidays, my aunt likes to prepare hot mulled wine as a festive tipple for the family.

    Trong kỳ nghỉ đông, dì tôi thích chuẩn bị rượu vang nóng để làm đồ uống giải khát cho gia đình.

  • The doggy-bagged tipples from the restaurant's bar were a hit at the after-party.

    Những loại đồ uống đóng gói sẵn từ quầy bar của nhà hàng đã gây sốt tại bữa tiệc sau đó.

  • When purchasing alcoholic beverages, the grocery store had a wide selection of tipples from all over the world.

    Khi mua đồ uống có cồn, cửa hàng tạp hóa có rất nhiều loại đồ uống từ khắp nơi trên thế giới.

  • The grammar school students were tasked with describing tipples for a training activity to learn practical words for socializing.

    Học sinh trường ngữ pháp được giao nhiệm vụ mô tả đồ uống cho một hoạt động đào tạo nhằm học các từ vựng thực tế khi giao tiếp.

  • The partygoers couldn't get enough of the delicious and unique tipples served by the bartender.

    Những người dự tiệc không thể ngừng thưởng thức những loại đồ uống ngon và độc đáo do người pha chế phục vụ.

  • The waiter suggested a highly recommended tipple to pair with the customer's dinner.

    Người phục vụ gợi ý một loại đồ uống được đánh giá cao để dùng kèm với bữa tối của khách hàng.

Related words and phrases

All matches