Definition of tin can

tin cannoun

hộp thiếc

/ˌtɪn ˈkæn//ˌtɪn ˈkæn/

The term "tin can" as a colloquialism for a metal food container derives from the early 20th century when food was commonly packed and sold in tin-plated steel cans. These cans were introduced as a more hygienic and convenient alternative to traditional glass jars and wooden barrels. The process of coating steel with a thin layer of tin provided a protective barrier against corrosion, which helped preserve the contents inside. Shortly after their introduction, people began using the term "tin can" as a slang term for these containers due to their resemblance to the ordinary household tin that was commonly used at the time. Though technology has since improved, the term "tin can" has remained a part of everyday language, continuing to be used to describe metal food containers, even though they are no longer made of tin-plated steel.

namespace
Example:
  • After finishing our sandwiches, we washed our hands and put the tin cans in the recycling bin.

    Sau khi ăn xong bánh sandwich, chúng tôi rửa tay và bỏ lon thiếc vào thùng tái chế.

  • Little Timmy spent hours rolling his toy car back and forth inside a tiny, empty tin can.

    Cậu bé Timmy đã dành hàng giờ để lăn chiếc ô tô đồ chơi của mình qua lại bên trong một chiếc hộp thiếc nhỏ rỗng.

  • The street musicians gathered all the spare change in their tin cans at the end of the day.

    Những nghệ sĩ đường phố đã gom tất cả tiền lẻ vào hộp thiếc vào cuối ngày.

  • Auntie Betty's vegetable soup tasted amazing when served in the vintage tin cans she collected from antique stores.

    Súp rau của cô Betty có hương vị tuyệt vời khi đựng trong những chiếc hộp thiếc cổ mà cô sưu tầm được từ các cửa hàng đồ cổ.

  • We use tin cans to grow our indoor herb garden as they provide the perfect amount of drainage and light for the seedlings.

    Chúng tôi sử dụng hộp thiếc để trồng vườn thảo mộc trong nhà vì chúng cung cấp đủ lượng nước thoát và ánh sáng cần thiết cho cây con.

  • The construction workers on the busy street corner were yelling to each other over the racket of honking cars and the clanging of tin cans in the recycling bin.

    Những công nhân xây dựng trên góc phố đông đúc đang hét to với nhau giữa tiếng còi xe inh ỏi và tiếng va chạm của những lon thiếc trong thùng tái chế.

  • The fishermen on the beach gathered their hardware and put it in the rusty old tin cans they carried on their belts.

    Những người đánh cá trên bãi biển thu thập đồ kim khí và bỏ chúng vào những chiếc hộp thiếc cũ rỉ sét mà họ đeo trên thắt lưng.

  • As a child, my sister would spend hours creating intricate aerial structures using magnetized tin cans as a makeshift air traffic control center on our bedroom floor.

    Khi còn nhỏ, chị gái tôi thường dành hàng giờ để tạo ra các cấu trúc trên không phức tạp bằng cách sử dụng các lon thiếc từ tính làm trung tâm kiểm soát không lưu tạm thời trên sàn phòng ngủ của chúng tôi.

  • After a long day of hiking, we stopped at a roadside diner and ordered our cold drinks in old-fashioned tin cans with straws.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi dừng lại ở một quán ăn ven đường và gọi đồ uống lạnh đựng trong những chiếc lon thiếc kiểu cũ có ống hút.

  • The local scouts collected enough tin cans from the neighborhood to build a tower taller than the nearby fire hydrant, in a joint effort to clean up the community.

    Đội trinh sát địa phương đã thu thập đủ lon thiếc từ khu phố để xây một tòa tháp cao hơn vòi cứu hỏa gần đó, trong nỗ lực chung nhằm làm sạch cộng đồng.