Definition of time signal

time signalnoun

tín hiệu thời gian

/ˈtaɪm sɪɡnəl//ˈtaɪm sɪɡnəl/

The term "time signal" refers to a specific type of radio transmission that is designed to provide precise timing references to various devices and technologies that require accurate timing information. The use of time signals dates back to the late 19th century when Marconi, the pioneering Italian inventor, first transmitted wireless radio signals across distances. As radio technology evolved and became more widely adopted, so too did the use of time signals to improve its performance and accuracy. One of the earliest and most famous examples of a time signal is the time ball, which was first introduced in the early 19th century. A time ball was a large sphere mounted on the roof of a building such as a lighthouse, observatory, or clock tower. At precise intervals, the ball would be pulled or dropped, triggering a loud bell or horn that would signal the exact time to nearby ships and sailors. Time signals were later extended to radio communication, where they were used to synchronize clocks and other timing equipment across wide areas. The first international time signal system was established in 1921 by the International Telecommunication Union (ITU), which today is responsible for regulating and coordinating many aspects of global telecommunication. The ITU's time signal system, called the World Radio- astronomy Service (WRAS), is still in use today, providing precise timing references to countless devices and technologies around the world, including GPS satellites, atomic clocks, and digital communication networks. In summary, the term "time signal" refers to a specific type of radio transmission that provides precise timing references to various devices and technologies. It has its roots in the late 19th century with the introduction of the time ball, and has since evolved into a global system regulated by the International Telecommunication Union to synchronize clocks and other timing equipment across wide areas.

namespace
Example:
  • The atomic clock in the laboratory emits a precise time signal every second, ensuring exact timing for scientific experiments.

    Đồng hồ nguyên tử trong phòng thí nghiệm phát ra tín hiệu thời gian chính xác mỗi giây, đảm bảo thời gian chính xác cho các thí nghiệm khoa học.

  • The time signal received by the radio transmitter onboard the spacecraft was crucial for synchronizing its navigation and communication systems.

    Tín hiệu thời gian mà máy phát vô tuyến trên tàu vũ trụ nhận được đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ hóa hệ thống dẫn đường và liên lạc.

  • The time signal broadcasted by the National Physical Laboratory in the UK is used by organizations ranging from news broadcasters to emergency services to coordinate their activities.

    Tín hiệu thời gian do Phòng thí nghiệm Vật lý Quốc gia ở Anh phát đi được nhiều tổ chức, từ đài phát thanh tin tức đến các dịch vụ khẩn cấp, sử dụng để điều phối các hoạt động của họ.

  • In synchronizing oceanic time, tide gauges and satellite-ranging systems alike rely on time signals from dedicated satellite transmitters.

    Trong việc đồng bộ hóa thời gian đại dương, các máy đo thủy triều và hệ thống đo khoảng cách vệ tinh đều dựa vào tín hiệu thời gian từ các máy phát vệ tinh chuyên dụng.

  • Time signals from radio stations are utilized by air traffic controllers to track aircraft and enable seamless communication between air traffic control towers and cockpit crews.

    Các tín hiệu thời gian từ các đài phát thanh được các kiểm soát viên không lưu sử dụng để theo dõi máy bay và cho phép liên lạc liền mạch giữa các tháp kiểm soát không lưu và phi hành đoàn buồng lái.

  • During wartime, time signals become crucial as military forces use them to synchronize their operations.

    Trong thời chiến, tín hiệu thời gian trở nên quan trọng vì lực lượng quân sự sử dụng chúng để đồng bộ hóa các hoạt động của mình.

  • The GPS satellite system, a network of satellites that deliver location and timing services to millions of users worldwide, is ultimately guided by the time signals that these satellites transmit.

    Hệ thống vệ tinh GPS, một mạng lưới vệ tinh cung cấp dịch vụ định vị và thời gian cho hàng triệu người dùng trên toàn thế giới, về cơ bản được định hướng bởi các tín hiệu thời gian mà các vệ tinh này truyền đi.

  • Time signals also play a critical role in preserving the precise phase and amplitude relationships between the signals issued by radio networks as part of a method called Lindsay's Method.

    Các tín hiệu thời gian cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo toàn mối quan hệ chính xác về pha và biên độ giữa các tín hiệu do mạng vô tuyến phát ra như một phần của phương pháp gọi là Phương pháp Lindsay.

  • Communication between spacecraft in Earth orbit and on the moon's surface is facilitated by the time signals transmitted by the Deep Space Network, a global network of antennas that supports interplanetary spacecraft missions.

    Việc liên lạc giữa tàu vũ trụ trên quỹ đạo Trái Đất và trên bề mặt Mặt Trăng được hỗ trợ bởi các tín hiệu thời gian được truyền bởi Mạng lưới Không gian Sâu, một mạng lưới ăng-ten toàn cầu hỗ trợ các sứ mệnh tàu vũ trụ liên hành tinh.

  • At hospitals and other medical facilities, time signals are essential for ensuring accurate measurements in medical equipment such as pacemakers and ultrasound machines.

    Tại bệnh viện và các cơ sở y tế khác, tín hiệu thời gian rất cần thiết để đảm bảo các phép đo chính xác trong các thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim và máy siêu âm.

Related words and phrases

All matches