Definition of time machine

time machinenoun

cỗ máy thời gian

/ˈtaɪm məʃiːn//ˈtaɪm məʃiːn/

The term "time machine" originated in science fiction literature, coined by English author H.G. Wells in his novel "The Time Machine", published in 1895. The novel tells the story of a scientist who invents a machine that can travel through time, allowing him to journey back into the prehistoric era and forward into a distant dystopian future. The concept of time travel had previously appeared in other works of fiction, but Wells' use of the term "time machine" to describe the technology became widespread and is still commonly used today. Despite numerous attempts to develop a working time machine in real life, the technology remains purely hypothetical and the subject of ongoing scientific and philosophical debate.

namespace
Example:
  • In his wildest dreams, Dr. Jones never imagined that his time machine would successfully transport him back to the year 1920.

    Trong giấc mơ điên rồ nhất của mình, Tiến sĩ Jones không bao giờ tưởng tượng được rằng cỗ máy thời gian của ông có thể đưa ông trở về năm 1920.

  • As soon as Emily stepped into the time machine, she was immediately whisked away to medieval Europe.

    Ngay khi Emily bước vào cỗ máy thời gian, cô đã ngay lập tức được đưa đến châu Âu thời trung cổ.

  • Time travel has always fascinated Tom, and he often daydreams about the perfect time machine that would allow him to travel through time with ease.

    Du hành thời gian luôn khiến Tom thích thú, và cậu thường mơ mộng về cỗ máy thời gian hoàn hảo có thể giúp cậu du hành xuyên thời gian một cách dễ dàng.

  • Armed with a map and a time machine, Alex set out to explore the ancient wonders of a long-lost civilization.

    Được trang bị bản đồ và cỗ máy thời gian, Alex lên đường khám phá những kỳ quan cổ đại của một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • The time machine hummed loudly as Maria navigated through different eras, always eager to uncover the mysteries of the past.

    Cỗ máy thời gian phát ra tiếng ồn lớn khi Maria di chuyển qua nhiều thời đại khác nhau, luôn mong muốn khám phá những bí ẩn của quá khứ.

  • With the clock ticking, Adam had to act fast to correct a fatal error in history that threatened the very fabric of existence.

    Khi thời gian không còn nhiều, Adam phải hành động nhanh chóng để sửa chữa một sai lầm nghiêm trọng trong lịch sử đã đe dọa đến bản chất của sự tồn tại.

  • Historians have long debated the existence of time travel, but when Jane stepped out of her time machine, she knew that it was real.

    Các nhà sử học từ lâu đã tranh luận về sự tồn tại của du hành thời gian, nhưng khi Jane bước ra khỏi cỗ máy thời gian, cô biết rằng điều đó là có thật.

  • Time travel was no longer the stuff of science fiction for John, who had finally created the machine that would change the course of history.

    Du hành thời gian không còn là chuyện khoa học viễn tưởng đối với John nữa, người cuối cùng đã tạo ra cỗ máy có thể thay đổi tiến trình lịch sử.

  • In a quest to understand the origins of the universe, Peter climbed inside his time machine and set the dial for the Big Bang.

    Trong hành trình tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ, Peter đã trèo vào cỗ máy thời gian của mình và cài đặt thời gian cho Vụ nổ lớn.

  • As he sat in the time machine, watching the world around him blur into a vortex of colors and light, Jack knew that time travel was both a gift and a curse.

    Khi ngồi trong cỗ máy thời gian, ngắm nhìn thế giới xung quanh mình mờ dần thành một vòng xoáy đầy màu sắc và ánh sáng, Jack biết rằng du hành thời gian vừa là một món quà vừa là một lời nguyền.