Thắt chặt
/ˈtaɪtn//ˈtaɪtn/The word "tighten" comes from the Old English word "tīgan," meaning "to draw, pull, or stretch." It likely evolved from the Proto-Germanic word "teikō," which also meant "to draw" or "to pull." "Tighten" reflects the concept of making something more secure or compact, often by pulling it together. The word's development highlights the close connection between physical action and linguistic expression in language formation.
to hold or fix something more securely in position; to make something or become more difficult to move, open or separate
để giữ hoặc cố định một cái gì đó an toàn hơn ở vị trí; làm cái gì đó trở nên khó di chuyển, mở hoặc tách rời
thắt chặt nắp/ốc vít/dây thừng/nút thắt
Cô siết chặt vòng tay mình hơn.
Các đai ốc không được siết chặt đúng cách và bánh xe bị rơi ra.
Dây phanh cần siết chặt.
Tay cô dường như siết chặt hơn trên tay nắm cửa.
Anh nhìn thấy quai hàm của cha mình nghiến lại vì khó chịu.
Dụng cụ này dùng để vặn chặt ốc vít.
Những ngón tay cô co giật co giật theo từng cú sốc cô nhận được.
Bàn tay anh siết chặt cổ tay cô một cách đau đớn.
to make something become stricter
làm cho cái gì trở nên chặt chẽ hơn
thắt chặt an ninh
Chính phủ đang thắt chặt kiểm soát việc bán rượu.
Các bước đã được thực hiện để thắt chặt kỷ luật trong trường học.
to become stretched so that it cannot stretch much further; to stretch or pull something in this way
bị kéo căng đến mức không thể kéo dài thêm được nữa; kéo dài hoặc kéo một cái gì đó theo cách này
Sợi dây giữ thuyền bỗng nhiên căng ra và đứt.
Miệng anh mím lại thành một đường mỏng.
Cô thắt chặt dây đai trên ba lô của mình.
to become painful or uncomfortable because of illness or emotion
trở nên đau đớn hoặc khó chịu vì bệnh tật hoặc cảm xúc
Anh cảm thấy bụng mình thắt lại.
Mặt cô nhăn lại vì đau.
Lời nói của anh khiến cổ họng cô nghẹn lại.
Phrasal verbs
Idioms