- She tied her shoelaces before going for a run.
Cô ấy buộc dây giày trước khi chạy bộ.
- The boxer was left with a bloody nose after being tied up in the corner by his opponent.
Võ sĩ này bị chảy máu mũi sau khi bị đối thủ khóa vào góc đài.
- They tied the ribbon around the gift box to ensure it wouldn't fall off during transport.
Họ buộc dải ruy băng quanh hộp quà để đảm bảo nó không bị rơi ra trong quá trình vận chuyển.
- The detective discovered a group of suspects tied together in an abandoned warehouse.
Thám tử phát hiện một nhóm nghi phạm bị trói với nhau trong một nhà kho bỏ hoang.
- I tied my tie before heading to the business meeting, wanting to make a good impression.
Tôi thắt cà vạt trước khi đến cuộc họp kinh doanh vì muốn tạo ấn tượng tốt.
- The teacher stressed the importance of tying a scarf tightly around the neck to prevent choking hazards.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buộc chặt khăn quanh cổ để tránh nguy cơ ngạt thở.
- The accused was tied to a chair as the police interrogated him.
Bị cáo bị trói vào ghế khi cảnh sát thẩm vấn.
- The sailor made sure the knot on the boat's anchor was securely tied.
Người thủy thủ đảm bảo nút thắt trên mỏ neo của thuyền được thắt chặt.
- The surgeon tied off the blood vessels before making an incision.
Bác sĩ phẫu thuật thắt chặt các mạch máu trước khi rạch da.
- The climber used a rope to tie himself to the tree during the storm.
Người leo núi đã dùng dây thừng để trói mình vào cây trong cơn bão.