- I could not stop ticking off tasks on my to-do list as I completed each one.
Tôi không thể ngừng đánh dấu các nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm khi hoàn thành từng nhiệm vụ.
- The teacher was ticking off students' names as they walked into the classroom, making sure they had all arrived.
Giáo viên đang điểm tên từng học sinh khi các em bước vào lớp, để đảm bảo rằng tất cả đều đã có mặt.
- As I watched the clock tick away the minutes, I couldn't help but mentally tick off the time until my friend arrived.
Khi nhìn đồng hồ trôi qua từng phút, tôi không thể không đếm ngược thời gian trong đầu cho đến khi bạn tôi đến.
- The doctor ticked off each symptom on his list as I described them, trying to diagnose my illness.
Bác sĩ đánh dấu từng triệu chứng trong danh sách khi tôi mô tả, cố gắng chẩn đoán bệnh của tôi.
- The boss was ticking off the names of employees who were late for work on their attendance report.
Ông chủ đang ghi tên những nhân viên đi làm trễ vào báo cáo chấm công.
- My grandma would tick off each clue on her crossword puzzle as she worked her way through it.
Bà tôi sẽ đánh dấu từng gợi ý trong trò chơi ô chữ khi bà giải xong.
- The security guard was ticking off names on the visitors' list as they entered the building.
Người bảo vệ đang chấm tên vào danh sách khách đến thăm khi họ bước vào tòa nhà.
- The housewife ticked off items on her grocery list as she placed them in the cart.
Người nội trợ đánh dấu những món đồ cần mua trong danh sách mua sắm khi cô cho chúng vào xe đẩy.
- The coach was ticking off drills that needed to be completed before the game began.
Huấn luyện viên đang đánh dấu các bài tập cần hoàn thành trước khi trận đấu bắt đầu.
- The librarian was ticking off late fees on overdue library books as she checked them back in.
Cô thủ thư đang tính tiền phạt trả chậm đối với những cuốn sách quá hạn khi trả sách cho thư viện.