- The sound of the ticking clock filled the quiet room.
Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh.
- The grandfather clock's tick reminded me of the past and the passage of time.
Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ quả lắc nhắc tôi nhớ về quá khứ và sự trôi qua của thời gian.
- I could hear the tick of my watch as I waited nervously for the interview begin.
Tôi có thể nghe thấy tiếng tích tắc của đồng hồ khi tôi hồi hộp chờ đợi buổi phỏng vấn bắt đầu.
- The clock's ticking seemed to slow down in the stillness of the night.
Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ dường như chậm lại trong sự tĩnh lặng của màn đêm.
- The silence in the exam hall was broken only by the soft ticking of the wall clock.
Sự im lặng trong phòng thi chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc nhẹ nhàng của chiếc đồng hồ treo tường.
- The clock's ticking grew louder as I realised I was running late.
Tiếng đồng hồ tích tắc ngày một lớn hơn khi tôi nhận ra mình đã muộn.
- The clock's tick became a reassuring lullaby as the night wore on.
Tiếng tích tắc của đồng hồ trở thành bài hát ru êm dịu khi màn đêm buông xuống.
- The ticking of the clock seemed to match the rhythm of my heartbeat as I prepared to jump out of the airplane.
Tiếng tích tắc của đồng hồ dường như khớp với nhịp tim của tôi khi tôi chuẩn bị nhảy ra khỏi máy bay.
- The tick of the clock faster than my own heart in the moments leading up to the award ceremony.
Tiếng đồng hồ tích tắc còn nhanh hơn cả tiếng tim tôi đập trong những giây phút cận kề lễ trao giải.
- The ticking of the clock became a symphony in my mind as I lay there, chasing after sleep.
Tiếng tích tắc của đồng hồ trở thành bản giao hưởng trong tâm trí tôi khi tôi nằm đó, đuổi theo giấc ngủ.