Definition of thymine

thyminenoun

timin

/ˈθaɪmiːn//ˈθaɪmiːn/

Léger's research focused on the composition and properties of thymus, a gland located in the chest of higher animals that plays a crucial role in the development of the immune system. Léger observed that a substance, subsequently named thymine, was present in the thymus tissue, as well as in the DNA extracted from pus cells and the white blood cells of young animals. The relationship between thymus gland and this component of DNA initially confused researchers as to whether the compound was simply a contamination or a genuine component of DNA. In 1919, Phoebus Levene, an American biochemist, synthesized thymine artificially and confirmed its identity in DNA. Since then, thymine's role in the genetic code and its association with DNA structure have been extensively studied. Thymine links adjacent deoxyribose sugars in a DNA chain through hydrogen bonding with adjacent adenine bases in an opposing chain, forming the rungs of the double-helix structure. Thymine modifications in DNA have since been identified as a cause or consequence of various diseases, including genetic disorders, viral infections, and cancer. In summary, the word "thymine" was coined by Léger to describe a compound found in thymus tissue, later recognized as a fundamental component of DNA, owing to its crucial role in stabilizing DNA's double-helix structure.

namespace
Example:
  • Thymine is one of the four nucleotides that make up the chemical structure of DNA. For instance, in the sequence ATCGACT, the third nucleotide is thymine represented by the letter T.

    Thymine là một trong bốn nucleotide tạo nên cấu trúc hóa học của DNA. Ví dụ, trong chuỗi ATCGACT, nucleotide thứ ba là thymine được biểu thị bằng chữ T.

  • The base pairing characteristic of thymine is that it consistently forms hydrogen bonds with another nucleotide, adenine, in a complementary DNA strand.

    Đặc điểm ghép cặp bazơ của thymine là nó luôn tạo liên kết hydro với một nucleotide khác, adenine, trong chuỗi DNA bổ sung.

  • During cell replication, enzymes called helicases first unwind the double helix of DNA, exposing the nucleotides, and then DNA polymerases fill in the gaps by adding the nucleotides in a specific sequence, with thymine always inserted where it belongs.

    Trong quá trình nhân đôi tế bào, các enzyme gọi là helicase đầu tiên tháo xoắn kép của DNA, để lộ các nucleotide, sau đó DNA polymerase sẽ lấp đầy các khoảng trống bằng cách thêm các nucleotide theo một trình tự cụ thể, trong đó thymine luôn được chèn vào đúng vị trí cần thiết.

  • Without thymine, the DNA structure would break down, and the genetic information it carries would be unable to accurately replicate and transfer to future generations.

    Nếu không có thymine, cấu trúc DNA sẽ bị phá vỡ và thông tin di truyền mà nó mang theo sẽ không thể sao chép chính xác và truyền lại cho các thế hệ tương lai.

  • Mutations in the thymine sequence could lead to disastrous consequences as they change the genetic code, potentially causing diseases, birth defects, and premature aging.

    Đột biến trong trình tự thymine có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc vì chúng làm thay đổi mã di truyền, có khả năng gây ra bệnh tật, dị tật bẩm sinh và lão hóa sớm.

  • In some organisms, such as bacteria, nucleotides like thymine play a dual role. As a thymine derivative called dUMP, it can enter the metabolic pathway, producing energy and building blocks such as amino acids and vitamins.

    Ở một số sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn, các nucleotide như thymine đóng vai trò kép. Là một dẫn xuất thymine được gọi là dUMP, nó có thể đi vào con đường trao đổi chất, tạo ra năng lượng và các khối xây dựng như axit amin và vitamin.

  • For many decades, researchers have been using thymine analogs, synthetic molecules that behaviorically mimic thymine in DNA, to explore its role in mutagenesis, DNA repair, and antibacterial and antiviral therapies.

    Trong nhiều thập kỷ, các nhà nghiên cứu đã sử dụng các chất tương tự thymine, các phân tử tổng hợp có hành vi mô phỏng thymine trong DNA, để khám phá vai trò của nó trong quá trình đột biến, sửa chữa DNA và liệu pháp kháng khuẩn và kháng vi-rút.

  • In solution, thymine forms a highly stable structure called a base pair that is crucial to the DNA's mechanical strength and stability, preventing it from degrading.

    Trong dung dịch, thymine tạo thành một cấu trúc có độ ổn định cao gọi là cặp bazơ, đóng vai trò quan trọng đối với độ bền cơ học và tính ổn định của DNA, ngăn chặn quá trình phân hủy.

  • Thymine's importance is not limited to DNA; its base, thymine, plays a considerable role in ribonucleic acid (RNA), a molecule that serves various functions in cells, such as protein synthesis and regulation.

    Tầm quan trọng của thymine không chỉ giới hạn ở DNA; thymine, thành phần chính của nó, đóng vai trò đáng kể trong axit ribonucleic (RNA), một phân tử có nhiều chức năng khác nhau trong tế bào, chẳng hạn như tổng hợp và điều hòa protein.

  • Lastly, thymine and other nucleotides are critical components of the genetic code, leading to an entire branch of science dedicated to understanding their characteristic properties, roles, and behaviors at the molecular level.

    Cuối cùng, thymine và các nucleotide khác là thành phần quan trọng của mã di truyền, dẫn đến một nhánh khoa học chuyên tìm hiểu các đặc tính, vai trò và hành vi đặc trưng của chúng ở cấp độ phân tử.

Related words and phrases