đập mạnh
/ˈθʌmpɪŋ//ˈθʌmpɪŋ/"Thumping" originates from the verb "thump," which likely arose from imitative sounds, mimicking the heavy, dull sound of a blow or impact. The earliest recorded use of "thump" dates back to the 16th century. The "ing" suffix, indicating continuous action, was added to create the adjective "thumping," initially used to describe something that made a thumping sound, but later expanded to mean "large" or "extremely good." This shift in meaning reflects the way sounds can evoke emotions and associations.
Tiếng bass trong hộp đêm vang lên lớn đến nỗi làm rung chuyển toàn bộ cơ thể tôi.
Tiếng trống trong buổi hòa nhạc thật mạnh mẽ, khiến lồng ngực tôi rung lên.
Động cơ tàu hỏa kêu ầm ầm khi chúng tôi lao nhanh qua vùng nông thôn.
Tiếng đập thình thịch trong tim tôi vang vọng bên tai khi tôi chạy chặng cuối của cuộc đua marathon.
Tiếng đập thình thịch trong lồng ngực anh dường như hòa cùng tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà.
Tiếng đập trong đầu tôi ngày một lớn hơn khi chứng đau nửa đầu của tôi ngày càng trầm trọng hơn.
Tiếng chân cô ấy nện xuống vỉa hè có một nhịp điệu riêng.
Tiếng giày của tôi đập thình thịch hệt như tiếng tim đập thình thịch khi tôi chờ người yêu đến.
Tiếng sóng vỗ bờ theo nhịp điệu đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.
Tiếng thình thịch trong cổ họng tôi dường như vang vọng lại âm thanh tích tắc dai dẳng của chiếc đồng hồ.