ném
/θrəʊn//θrəʊn/The word "thrown" traces back to the Old English word "þrowan," meaning "to throw" or "to twist." This word itself descended from a Proto-Germanic ancestor, "þrawaną," with similar meanings. Over time, the spelling evolved from "þrowan" to "throwen" and eventually "thrown," as the pronunciation shifted. While the modern meaning of "thrown" is clearly related to the act of throwing, it also encompasses the broader concept of being forcefully moved or propelled.
Quả bóng được cầu thủ bóng đá ném qua sân và rơi xuống sân của đội đối phương.
Hành khách ném hành lý của mình lên băng chuyền ở sân bay.
Đầu bếp ném con tôm hùm vào chảo, làm dầu bắn tung tóe lên bếp.
Cô giáo ném một chồng giấy vào học sinh, yêu cầu các em phải hoàn thành bài tập về nhà ngay lập tức.
Người biểu tình đã ném bom xăng vào cảnh sát, gây ra hỏa hoạn.
Nữ ca sĩ giơ hai tay lên cao, ra hiệu cho khán giả cùng hát theo.
Chú hề ném kẹo và bóng bay vào đám đông, khiến trẻ em thích thú.
Vị doanh nhân khôn ngoan đã khiến đối thủ của mình mất bình tĩnh khi đưa ra lời đề nghị bất ngờ.
Người đánh cá giàu kinh nghiệm ném cần câu xuống nước với hy vọng bắt được cá.
Vị khách hàng không hài lòng ném đĩa thức ăn xuống sàn và yêu cầu hoàn lại tiền.