Definition of thrower

throwernoun

người ném

/ˈθrəʊə(r)//ˈθrəʊər/

The term "thrower" originated in the sport of athletics, specifically in the discipline of discus throw. The discus is a heavy, circular object that is thrown as far as possible in competitions. The athlete who specializes in this event is commonly referred to as a "discus thrower" or simply a "thrower." The term "thrower" derives from the verb "to throw," which refers to the action of propelling an object through the air by using the force of one's body. In the context of athletics, "thrower" describes an athlete who trains and competes specifically in the events of discus, javelin, or shot put, all of which involve throwing heavy objects for distance. In addition to discus, athletes who specialize in throwing events may also participate in javelin and shot put competitions. While the specific techniques and equipment used in each sport may differ, all throwers share a common focus on developing power, speed, and accuracy in their movements. Overall, the word "thrower" serves as a compact and descriptive way to identify athletes who have dedicated themselves to mastering the art of projectile motion in athletic competitions.

Summary
type danh từ
meaningngười ném, người vứt, người quăng, người liệng
meaning(thể dục,thể thao) người ném bóng
meaningngười chơi súc sắc
namespace
Example:
  • The athlete winded up and threw the javelin with incredible force, becoming the new record holder in the event as the thrower.

    Vận động viên này đã lên dây cót và ném lao với một lực cực mạnh, trở thành người giữ kỷ lục mới ở nội dung ném lao.

  • The darts player confidently stepped up to the board and chucked several 180's, showcasing her skills as a deadly thrower.

    Người chơi phi tiêu tự tin bước lên bảng và ném phi tiêu 180 độ, thể hiện kỹ năng ném phi tiêu chết người của mình.

  • The quarterback took the snap, rolled left, and threw a long spiral towards his wide receiver, who caught it with ease as the intended thrower.

    Tiền vệ này bắt bóng, lăn sang trái và ném một đường bóng dài về phía cầu thủ bắt bóng biên của mình, người này dễ dàng bắt được bóng với tư cách là người ném bóng dự định.

  • The basketball player hurled the ball towards the hoop from beyond the arc, swishing it cleanly and earning the team three points as the thrower.

    Cầu thủ bóng rổ ném bóng về phía rổ từ ngoài vòng cung, ném bóng một cách gọn gàng và mang về cho đội ba điểm với tư cách là người ném bóng.

  • The boater expertly maneuvered his canoe and threw a line to his partner on the other side of the river, successfully tethering the vessels together as the thrower.

    Người lái thuyền khéo léo điều khiển chiếc xuồng của mình và ném một sợi dây cho người bạn đồng hành ở bờ bên kia sông, người ném đã thành công trong việc buộc chặt hai chiếc xuồng lại với nhau.

  • The pitched lobbed the softball towards home plate, giving her teammate plenty of time to catch it as the thrower.

    Cầu thủ ném bóng nhẹ về phía đĩa nhà, tạo cho đồng đội đủ thời gian để bắt bóng.

  • The shooter aimed steady at the target and squeezed the trigger, sending the bullet downrange with deadly accuracy as the thrower.

    Người bắn ngắm mục tiêu một cách ổn định và bóp cò, bắn viên đạn xuống mục tiêu với độ chính xác chết người.

  • The football player launched a long punt, sending the oval slicing through the air as the thrower.

    Cầu thủ bóng đá tung một cú đá dài, khiến quả bóng bay vút đi trong không trung khi người ném bóng.

  • The knitter skillfully hurled the ball of yarn into the air, watching it gracefully join the other loops in her growing creation as the thrower.

    Người thợ đan khéo léo ném quả bóng len lên không trung, quan sát nó nhẹ nhàng hòa vào các vòng len khác trong tác phẩm đang lớn dần của mình với tư cách là người ném.

  • The potter molded the clay into the desired shape, then with a flick of her wrist, flung it skillfully at the kiln to begin the firing process as the thrower.

    Người thợ gốm nặn đất sét thành hình dạng mong muốn, sau đó dùng tay xoay nhẹ, khéo léo ném đất sét vào lò để bắt đầu quá trình nung.

Related words and phrases