Definition of throw pillow

throw pillownoun

gối ném

/ˈθrəʊ pɪləʊ//ˈθrəʊ pɪləʊ/

The term "throw pillow" originated in the mid-20th century as a combination of two existing words: "throw" and "pillow". The word "throw" in this context does not imply that the pillow is being thrown or thrown away. Instead, it refers to the fact that the pillow is easily 'thrown' or effortlessly placed on top of furniture or flooring, enhancing its decorative appeal. This soft decorative accessory serves a dual purpose - adding an element of comfort to the seating arrangements and defining the space aesthetically. The term "pillow" refers to the soft cushioned object that is used to support the head, neck, and shoulders while sleeping, sitting, or traveling. In this regard, the term "throw pillow" is a slight deviation, as it is designed primarily for ornamental purposes rather than providing any functional benefit. However, some people do use these decorative pillows as temporary sleeping support or for resting during relaxed activities like reading or watching television. In summary, the term "throw pillow" combines the meaning of "throw" and "pillow" to create a unique phrase that describes an ornamental cushion which is simple to place and adds both style and comfort to any space.

namespace
Example:
  • I tossed a lavender-colored throw pillow onto the couch to add some coziness to the room.

    Tôi đặt một chiếc gối tựa màu hoa oải hương lên ghế sofa để tăng thêm sự ấm cúng cho căn phòng.

  • The throw pillow with geometric patterns accentuated the modern theme of my living space.

    Chiếc gối trang trí có họa tiết hình học làm nổi bật chủ đề hiện đại cho không gian sống của tôi.

  • My favorite throw pillow adorned with Brightly colored fruit served as a whimsical addition to the gray couch.

    Chiếc gối trang trí yêu thích của tôi được trang trí bằng những loại trái cây nhiều màu sắc, đóng vai trò như một vật trang trí ngộ nghĩnh cho chiếc ghế dài màu xám.

  • The chunky knit throw pillow in soft mocha added texture and warmth to the neutral bedding.

    Chiếc gối đan dày màu nâu sô cô la mềm mại tạo thêm kết cấu và sự ấm áp cho bộ đồ giường trung tính.

  • I chucked the fluffy, white throw pillow onto the armchair as a complement to the monochrome decor.

    Tôi ném chiếc gối tựa màu trắng mềm mại lên ghế bành để bổ sung cho phong cách trang trí đơn sắc.

  • The throw pillow in royal blue provided a pop of color to the mostly monochromatic bedroom.

    Chiếc gối trang trí màu xanh hoàng gia mang đến điểm nhấn màu sắc cho căn phòng ngủ đơn sắc.

  • The mid-century throw pillow in a mustard hue immediately caught my eye as I entered the retro living room.

    Chiếc gối trang trí giữa thế kỷ với tông màu mù tạt đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi khi tôi bước vào phòng khách theo phong cách cổ điển.

  • The plaid throw pillow, in earthy tones, made an affable statement while I lit a fire in the snug fireplace.

    Chiếc gối kẻ caro, với tông màu đất, tạo nên sự thân thiện khi tôi nhóm lửa trong lò sưởi ấm cúng.

  • As a final touch, I hurled the faux fur throw pillow onto the sofa, reigniting its captivating appeal.

    Để hoàn thiện, tôi ném chiếc gối lông giả lên ghế sofa, làm bừng sáng sức hấp dẫn quyến rũ của nó.

  • The throw pillow covered in botanical prints instilled an arboreal charm to the serene outdoor space.

    Chiếc gối trang trí có họa tiết thực vật mang đến nét quyến rũ của cây cối cho không gian ngoài trời thanh bình.

Related words and phrases

All matches