- Sam threw the ball to his friend in the park.
Sam ném bóng cho bạn mình trong công viên.
- The pitcher threw a curveball right past the batter.
Người ném bóng ném một đường cong thẳng qua người đánh bóng.
- She threw a party for her daughter's birthday.
Cô ấy tổ chức tiệc sinh nhật cho con gái mình.
- The sailor threw the anchor overboard.
Người thủy thủ ném neo xuống biển.
- The actor threw himself into his role.
Nam diễn viên đã nhập tâm hết mình vào vai diễn.
- The chef threw a fit when the food critic criticized his cooking.
Đầu bếp nổi cơn thịnh nộ khi nhà phê bình ẩm thực chỉ trích tài nấu ăn của mình.
- The runner threw his arms up in victory.
Người chạy bộ giơ tay lên cao mừng chiến thắng.
- The farmer threw seeds into the moist soil.
Người nông dân gieo hạt giống vào đất ẩm.
- The fisherman threw his line into the water, hoping to catch a fish.
Người đánh cá ném dây câu xuống nước với hy vọng bắt được cá.
- The basketball player threw the ball to his teammate for an alley-oop dunk.
Cầu thủ bóng rổ ném bóng cho đồng đội để thực hiện cú alley-oop.