Definition of throw aside

throw asidephrasal verb

vứt sang một bên

////

The phrase "throw aside" is a phrasal verb that describes the act of abandoning or discarding something. Its origin can be traced back to the Old English language, where it was formed by combining two separate words: "þrēowan" (meaning "to throw") and "aside" (meaning "to put to one side"). The earliest recorded use of the expression "throw aside" dates back to the 14th century, in the form of "throwen asyde". At that time, the meaning was more literal and referred to physically throwing an object to one side. However, over time the meaning evolved to include the more figurative sense of abandoning something, as in the following example from the late 15th century: "He threw aside his fears and doubts." Today, "throw aside" is commonly used in both literal and figurative senses, such as when putting a coat aside in a closet or when discarding negative thoughts. Its usage is particularly prevalent in written English, particularly in formal contexts such as academic and scientific writing. In summary, the phrase "throw aside" is a result of the Greek and Germanic linguistic traditions converging in Anglo-Saxon England, forming a common language that continues to evolve to this day.

namespace
Example:
  • After realizing that the idea was unworkable, the manager threw aside his initial proposal.

    Sau khi nhận ra ý tưởng này không khả thi, người quản lý đã bỏ qua đề xuất ban đầu.

  • The scientist discarded the weak theories and threw aside the flawed data.

    Nhà khoa học đã loại bỏ những lý thuyết yếu kém và vứt bỏ những dữ liệu có sai sót.

  • The athlete dismissed his doubts and threw aside his fears before entering the competition.

    Vận động viên này đã gạt bỏ mọi nghi ngờ và nỗi sợ hãi trước khi bước vào cuộc thi.

  • The detective brushed aside the red herrings and threw aside the false leads in order to solve the case.

    Thám tử đã gạt bỏ những nghi vấn không đáng tin và những manh mối sai lệch để giải quyết vụ án.

  • The chef discarded the spoiled ingredients and threw aside the contaminated plate.

    Đầu bếp vứt bỏ những nguyên liệu bị hỏng và vứt chiếc đĩa bị nhiễm bẩn.

  • The writer abandoned his first draft and threw aside his initial ideas in favor of a more successful plotline.

    Tác giả đã từ bỏ bản thảo đầu tiên và gạt bỏ những ý tưởng ban đầu để theo đuổi một cốt truyện thành công hơn.

  • The politician dismissed the accusations and threw aside the unwarranted criticisms against his character.

    Chính trị gia này đã bác bỏ những lời cáo buộc và gạt bỏ những lời chỉ trích vô căn cứ về nhân cách của mình.

  • The teacher shrugged off the student's excuse and threw aside the valid reason for his absence.

    Giáo viên bỏ qua lời xin lỗi của học sinh và bỏ qua lý do chính đáng cho sự vắng mặt của cậu ta.

  • The artist cast aside the old paints and brushes and threw aside the obsolete techniques in favor of more contemporary methods.

    Nghệ sĩ đã bỏ đi những loại sơn và cọ cũ cũng như những kỹ thuật lỗi thời để ủng hộ những phương pháp hiện đại hơn.

  • The speaker disclaimed the uncomfortable silent pause and threw aside the opportunity for a rebuttal in favor of changing the topic of conversation.

    Người diễn thuyết phủ nhận sự im lặng khó chịu và bỏ qua cơ hội phản bác để chuyển chủ đề cuộc trò chuyện.