Definition of thrill ride

thrill ridenoun

chuyến đi ly kỳ

/ˈθrɪl raɪd//ˈθrɪl raɪd/

The term "thrill ride" originated in the late 19th century, during the Golden Age of Amusement Parks in the United States. The predecessors of modern roller coasters, such as the Scenic Railway designed by LaMarcus Adna Thompson, were called "switchbacks," as they used gravity to transport riders up a steep incline before releasing them into a downhill plunge. As the thrill factor of these rides increased, parks began to use the term "thrill ride" to describe them. The word "thrill" in this context refers to a feeling of intense excitement, often accompanied by a slight fear or apprehension. The term was popularized by the amusement park industry in the 1920s and 1930s and has since become a standard term in the entertainment industry, encompassing a wide range of attractions including roller coasters, water rides, and simulation-based rides.

namespace
Example:
  • The roller coaster was a thrill ride like no other, with twists, turns, and loops that left my heart racing and my stomach churning.

    Tàu lượn siêu tốc là một trò chơi cảm giác mạnh không giống bất kỳ trò nào khác, với những khúc cua, vòng lặp và vòng tròn khiến tim tôi đập nhanh và dạ dày tôi cồn cào.

  • The bungee jump was the ultimate thrill ride, sending me plummeting through the air before snapping me back up with a fiery burst of energy.

    Nhảy bungee là trò chơi cảm giác mạnh tuyệt đỉnh, đưa tôi lao xuống không trung trước khi bật lên với một luồng năng lượng mạnh mẽ.

  • The thrill ride of spending time with my newborn niece was an adventure like no other, with unpredictable moments and sudden bursts of joy that kept me on the edge of my seat.

    Chuyến phiêu lưu đầy phấn khích khi được dành thời gian bên cháu gái mới sinh của tôi là một cuộc phiêu lưu không gì sánh bằng, với những khoảnh khắc không thể đoán trước và những niềm vui bất ngờ khiến tôi phải nín thở.

  • Skydiving was a thrill ride that pushed me beyond my limits, filling me with adrenaline and a sense of accomplishment.

    Nhảy dù là một trò chơi cảm giác mạnh giúp tôi vượt qua giới hạn của mình, tràn ngập adrenaline và cảm giác thành tựu.

  • The theme park's newest ride, with its high-speed drops and dizzying spins, was a thrill ride that left us spinning and breathless.

    Trò chơi mới nhất của công viên giải trí này, với những cú rơi tốc độ cao và những vòng quay chóng mặt, là một trò chơi ly kỳ khiến chúng tôi quay cuồng và nín thở.

  • The roller coaster was a thrill ride that left my eyes wide open, my mouth agape, and my body screaming for more.

    Trò chơi tàu lượn siêu tốc thực sự là một chuyến đi ly kỳ khiến mắt tôi mở to, miệng há hốc và cơ thể tôi kêu gào muốn được chơi thêm.

  • The zipline was a thrill ride unlike any other, sending me soaring through the air like a bird and leaving me with a sense of peace and serenity.

    Đường trượt zipline là một trò chơi cảm giác mạnh không giống bất kỳ trò nào khác, đưa tôi bay vút lên không trung như một chú chim và mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thanh thản.

  • The rock climbing wall was a thrill ride that tested my limits of strength, courage, and endurance.

    Bức tường leo núi là một trò chơi cảm giác mạnh thử thách giới hạn sức mạnh, lòng can đảm và sức bền của tôi.

  • The escape room was a thrill ride for the mind, challenging us to solve puzzles and riddles while dodging obstacles and red herrings.

    Phòng thoát hiểm là một chuyến phiêu lưu đầy cảm giác mạnh cho trí óc, thử thách chúng ta giải các câu đố và bí ẩn trong khi tránh các chướng ngại vật và yếu tố đánh lạc hướng.

  • The thrill of crossing a high rope bridge between trees was a rush unlike any other, leaving me with a renewed sense of courage and determination.

    Cảm giác hồi hộp khi băng qua cây cầu dây cao giữa những hàng cây là một cảm giác mạnh mẽ không gì sánh bằng, mang lại cho tôi cảm giác can đảm và quyết tâm mới.