Definition of thirty

thirty

ba mươi

/ˈθɜːti//ˈθɪsl/

The word "thirty" originally came from the Old English word "þrieðig," which meant "third." This is because the number thirty was believed to have a connection to the concept of division by three. In medieval times, merchants often used the concept of division by thirds as a way to manage their goods. For example, a merchant might divide a group of thirty animals into three equal groups, each containing ten animals. This made it easier to sell and trade the animals, as it was simpler to deal with groups of ten rather than larger numbers. The process of dividing thirty into three segments also led to the development of certain sayings and idioms in the English language. For instance, the phrase "thirds all" became a common expression to describe a fair and equitable distribution of resources, often used in legal or political contexts where division is important. As English evolved over time, the pronunciation and spelling of the word "thirty" changed. However, its link to the concept of division by three persisted, and it remains an important number in various cultural contexts around the world. In some Native American societies, the number thirty is associated with physical and spiritual growth, and is considered a significant age for rites of passage.

Summary
type danh từ
meaningsố ba mươi
meaning(số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)
typeDefault_cw
meaningba mươi (30)
namespace
Example:
  • The runway in the airport had thirty new lights installed this week.

    Đường băng tại sân bay đã được lắp đặt ba mươi đèn mới trong tuần này.

  • Thirty students enrolled in the art class yesterday at the community center.

    Ba mươi học sinh đã đăng ký lớp nghệ thuật ngày hôm qua tại trung tâm cộng đồng.

  • Our team scored thirty goals in our last five soccer matches.

    Đội của chúng tôi đã ghi được ba mươi bàn thắng trong năm trận bóng đá gần nhất.

  • The bakery sold thirty cakes during the weekend's wedding fairs.

    Tiệm bánh đã bán được ba mươi chiếc bánh trong hội chợ cưới vào cuối tuần.

  • The movie theater had thirty shows playing simultaneously this weekend.

    Rạp chiếu phim có ba mươi suất chiếu cùng lúc vào cuối tuần này.

  • The fireworks show lasted for thirty minutes, dazzling the crowd with spectacular explosions.

    Chương trình bắn pháo hoa kéo dài trong ba mươi phút, làm đám đông choáng ngợp với những vụ nổ ngoạn mục.

  • The construction project is expected to take thirty days to complete.

    Dự án xây dựng dự kiến ​​sẽ mất ba mươi ngày để hoàn thành.

  • Thirty people volunteered to help clean up the park after the festival.

    Ba mươi người đã tình nguyện giúp dọn dẹp công viên sau lễ hội.

  • The warehouse holds thirty pallets of merchandise ready for shipment.

    Nhà kho chứa ba mươi pallet hàng hóa sẵn sàng để vận chuyển.

  • The hiker traversed thirty miles of wilderness in under two days.

    Người đi bộ đường dài đã băng qua ba mươi dặm đường hoang dã trong vòng chưa đầy hai ngày.