- The employee eagerly anticipated receiving their thirteenth cheque, as it would signal the end of a grueling work cycle and the start of a much-deserved break.
Người nhân viên háo hức mong đợi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó sẽ báo hiệu sự kết thúc của một chu kỳ làm việc mệt mỏi và bắt đầu một kỳ nghỉ xứng đáng.
- With the thirteenth cheque in hand, the retiree was grateful for the pension plan that had enabled them to enjoy a comfortable retirement.
Với tấm séc thứ mười ba trong tay, người về hưu cảm thấy biết ơn chương trình lương hưu đã giúp họ tận hưởng cuộc sống hưu trí thoải mái.
- The freelancer couldn't help but marvel at the fact that they had received a thirteenth cheque, as it signaled the success of a busy and productive year.
Người làm nghề tự do không khỏi ngạc nhiên khi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó báo hiệu sự thành công của một năm bận rộn và hiệu quả.
- The finance manager informed the staff that the thirteenth cheque would be deducted automatically from their bank accounts, in accordance with tax laws.
Người quản lý tài chính thông báo với nhân viên rằng tấm séc thứ mười ba sẽ được tự động khấu trừ từ tài khoản ngân hàng của họ theo luật thuế.
- The executive's thirteenth cheque arrived in the mail, marking yet another pay period without a hitch in their impressive career trajectory.
Tấm séc thứ mười ba của giám đốc điều hành đã đến, đánh dấu một kỳ trả lương nữa mà không có trở ngại nào trong con đường sự nghiệp ấn tượng của họ.
- After a year of hard work and dedication, the contractor finally received their thirteenth cheque, which exceeded their expectations and justified their commitment.
Sau một năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng nhà thầu đã nhận được tấm séc thứ mười ba, vượt quá mong đợi của họ và chứng minh cho cam kết của họ.
- The sales director was pleasantly surprised when they realized their thirteenth cheque was about to arrive, after surpassing their sales targets for the year.
Giám đốc bán hàng đã rất ngạc nhiên khi nhận ra rằng họ sắp nhận được tấm séc thứ mười ba sau khi vượt qua mục tiêu bán hàng trong năm.
- The entrepreneur felt a sense of accomplishment as they collected their thirteenth cheque, evidence of their resilience and persistence in the face of business challenges.
Người doanh nhân cảm thấy có cảm giác thành tựu khi nhận được tấm séc thứ mười ba, bằng chứng cho khả năng phục hồi và kiên trì của họ trước những thách thức trong kinh doanh.
- The software engineer relished the prospect of their thirteenth cheque, as it confirmed their exceptional performance and affirmed the value of their contribations.
Kỹ sư phần mềm rất vui mừng khi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó khẳng định hiệu suất làm việc đặc biệt của họ và khẳng định giá trị đóng góp của họ.
- The teacher breathed a sigh of relief when they received their thirteenth cheque, feeling proud and fulfilled for their efforts in guiding and mentoring their students.
Người giáo viên thở phào nhẹ nhõm khi nhận được tấm séc thứ mười ba, cảm thấy tự hào và mãn nguyện vì những nỗ lực hướng dẫn và cố vấn cho học sinh của mình.