- Sarah thinks over her presentation before delivering it to the board.
Sarah suy nghĩ về bài thuyết trình của mình trước khi trình lên hội đồng.
- The team takes some time to think over their options before deciding on a course of action.
Nhóm cần thời gian để suy nghĩ về các lựa chọn trước khi quyết định hành động.
- After watching the latest episode of their favourite show, Jane thinks over the plot for hours.
Sau khi xem tập mới nhất của chương trình yêu thích, Jane suy nghĩ về cốt truyện trong nhiều giờ.
- My friend thinks over his decision to quit his job carefully before making a final call.
Bạn tôi đã suy nghĩ rất kỹ về quyết định nghỉ việc của mình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
- Emily thinks over her speech before delivering it from the stage.
Emily suy nghĩ về bài phát biểu của mình trước khi bước xuống sân khấu.
- The writer spends several hours thinking over the final draft of his book before publishing it.
Tác giả dành nhiều giờ để suy nghĩ về bản thảo cuối cùng của cuốn sách trước khi xuất bản.
- My daughter thinks over her school projects overnight and presents a well-thought-out presentation the next day.
Con gái tôi dành cả đêm để suy nghĩ về các dự án ở trường và trình bày một bài thuyết trình được cân nhắc kỹ lưỡng vào ngày hôm sau.
- Before answering any questions during the interview, the candidate takes some time to think over each question.
Trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong buổi phỏng vấn, ứng viên sẽ dành thời gian để suy nghĩ kỹ về từng câu hỏi.
- The manager thinks over the company's financial statement before announcing the results.
Người quản lý xem xét báo cáo tài chính của công ty trước khi công bố kết quả.
- After listening to both sides of the argument, the judge takes some time to think over the case before delivering his verdict.
Sau khi lắng nghe cả hai bên tranh luận, thẩm phán dành thời gian để suy nghĩ về vụ án trước khi đưa ra phán quyết.