Definition of think over

think overphrasal verb

suy nghĩ lại

////

The phrase "think over" is a figurative expression that means to give careful consideration to something before making a decision or taking action. It's a translation of the French phrase "réfléchir sur," which dates back to the 19th century. The term "think over" became popular in English in the early 20th century, and its exact origin is unclear. The Oxford English Dictionary (OED) attributes it to either American or British English, with the earliest known use dating back to 1891. When "think over" first appeared, it was written as two separate words: "think over." However, over time, it has evidentially been joined together as "thinkover." This new compound term gained recognition in the OED in the 1920s and has since become a crucial part of everyday English. Interestingly, the OED also notes that "think over" was initially used by lawyers, where it meant to examine a case thoroughly. It only spread to other areas of English in the early 20th century. In summary, "think over" is a relatively modern expression, originating in French and subsequently translated into English in the 19th century. Its usage has evolved over time, and it is now widely used to mean "to consider deeply before making a decision."

namespace
Example:
  • Sarah thinks over her presentation before delivering it to the board.

    Sarah suy nghĩ về bài thuyết trình của mình trước khi trình lên hội đồng.

  • The team takes some time to think over their options before deciding on a course of action.

    Nhóm cần thời gian để suy nghĩ về các lựa chọn trước khi quyết định hành động.

  • After watching the latest episode of their favourite show, Jane thinks over the plot for hours.

    Sau khi xem tập mới nhất của chương trình yêu thích, Jane suy nghĩ về cốt truyện trong nhiều giờ.

  • My friend thinks over his decision to quit his job carefully before making a final call.

    Bạn tôi đã suy nghĩ rất kỹ về quyết định nghỉ việc của mình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Emily thinks over her speech before delivering it from the stage.

    Emily suy nghĩ về bài phát biểu của mình trước khi bước xuống sân khấu.

  • The writer spends several hours thinking over the final draft of his book before publishing it.

    Tác giả dành nhiều giờ để suy nghĩ về bản thảo cuối cùng của cuốn sách trước khi xuất bản.

  • My daughter thinks over her school projects overnight and presents a well-thought-out presentation the next day.

    Con gái tôi dành cả đêm để suy nghĩ về các dự án ở trường và trình bày một bài thuyết trình được cân nhắc kỹ lưỡng vào ngày hôm sau.

  • Before answering any questions during the interview, the candidate takes some time to think over each question.

    Trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong buổi phỏng vấn, ứng viên sẽ dành thời gian để suy nghĩ kỹ về từng câu hỏi.

  • The manager thinks over the company's financial statement before announcing the results.

    Người quản lý xem xét báo cáo tài chính của công ty trước khi công bố kết quả.

  • After listening to both sides of the argument, the judge takes some time to think over the case before delivering his verdict.

    Sau khi lắng nghe cả hai bên tranh luận, thẩm phán dành thời gian để suy nghĩ về vụ án trước khi đưa ra phán quyết.