- After days of research, she finally thought out a solution to the complex problem.
Sau nhiều ngày nghiên cứu, cuối cùng cô đã nghĩ ra giải pháp cho vấn đề phức tạp này.
- I think out my ideas in a quiet room where I won't be disturbed.
Tôi suy nghĩ về những ý tưởng của mình trong một căn phòng yên tĩnh, nơi tôi không bị làm phiền.
- The writer thought out the plot of the story before he began typing a single word.
Tác giả đã nghĩ ra cốt truyện trước khi bắt đầu gõ từng từ.
- In order to succeed, you need to take the time to think out your options carefully.
Để thành công, bạn cần dành thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng về các lựa chọn của mình.
- The entrepreneur thought out a business plan that was both innovative and practical.
Doanh nhân này đã nghĩ ra một kế hoạch kinh doanh vừa sáng tạo vừa thực tế.
- Before making any major decisions, it's always wise to take some time to think things out.
Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào, bạn nên dành thời gian để suy nghĩ kỹ càng.
- Some people instinctively think out loud, while others prefer to mull over their thoughts in silence.
Một số người có bản năng suy nghĩ thành tiếng, trong khi những người khác lại thích suy ngẫm trong im lặng.
- The artist thinks out her creative ideas as she sketches and paints, allowing the process to guide her.
Nghệ sĩ nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo khi phác thảo và vẽ, để quá trình này dẫn dắt cô.
- The politician thought out a series of arguments to defend his position in front of a hostile audience.
Chính trị gia này đã nghĩ ra một loạt lập luận để bảo vệ quan điểm của mình trước những khán giả thù địch.
- When faced with a dilemma, it's best to take a deep breath, calm your mind, and allow yourself time to think things out.
Khi phải đối mặt với tình huống khó xử, tốt nhất là hít thở thật sâu, bình tĩnh tâm trí và dành thời gian để suy nghĩ thấu đáo.