- In a horrible twist of fate, the victim had to endure the unthinkable - being held captive by their own spouse.
Trong một sự trớ trêu khủng khiếp của số phận, nạn nhân đã phải chịu đựng điều không thể tưởng tượng nổi - bị chính người phối ngẫu của mình giam cầm.
- After years of research, the scientists stumbled upon the unthinkable - a cure for the deadly virus that had plagued humanity for years.
Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học đã tình cờ tìm ra điều không tưởng - phương pháp chữa trị loại vi-rút chết người đã hoành hành trên nhân loại trong nhiều năm.
- In the aftermath of the natural disaster, the survivors faced the unthinkable - a world without infrastructure or basic necessities.
Sau thảm họa thiên nhiên, những người sống sót phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng nổi - một thế giới không có cơ sở hạ tầng hoặc nhu cầu cơ bản.
- The criminal's audacity left the police reeling as they confronted the unthinkable - a heist that left no trace behind.
Sự táo bạo của tên tội phạm khiến cảnh sát choáng váng khi phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng nổi - một vụ trộm không để lại dấu vết.
- The terrorist attack resulted in the unthinkable - hundreds of innocent lives lost and cities in a state of emergency.
Vụ tấn công khủng bố đã gây ra hậu quả không thể tưởng tượng nổi - hàng trăm sinh mạng vô tội bị cướp đi và nhiều thành phố rơi vào tình trạng khẩn cấp.
- The soldier faced the unthinkable - having to choose between his duty and his conscience.
Người lính phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng được - phải lựa chọn giữa nhiệm vụ và lương tâm của mình.
- The car crash left the passengers battling the unthinkable - injuries so severe that they would never recover.
Vụ tai nạn xe hơi khiến hành khách phải chiến đấu với điều không thể tưởng tượng nổi - bị thương nghiêm trọng đến mức không bao giờ có thể hồi phục.
- In the midst of the pandemic, the healthcare workers faced the unthinkable - a shortage of resources and a surge in critical patients.
Giữa đại dịch, các nhân viên y tế phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng được - thiếu hụt nguồn lực và số lượng bệnh nhân nguy kịch tăng đột biến.
- The climber's mistake led to the unthinkable - a fall that took their life.
Sai lầm của người leo núi đã dẫn đến điều không thể tưởng tượng được - một cú ngã cướp đi mạng sống của họ.
- The natural disaster revealed the unthinkable - a world that was not as kind as it once was.
Thảm họa thiên nhiên đã bộc lộ điều không thể tưởng tượng được - một thế giới không còn tốt đẹp như trước nữa.