- During the concert, the unexpected guest appearance by Bruce Springsteen left the audience in awe.
Trong buổi hòa nhạc, sự xuất hiện bất ngờ của khách mời Bruce Springsteen đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
- The sudden rainstorm that hit in the middle of the picnic was an unexpected turn of events.
Cơn mưa rào bất ngờ ập đến giữa buổi dã ngoại là một diễn biến bất ngờ.
- After years of waiting, the unexpected phone call from a music label offered the singer her big break.
Sau nhiều năm chờ đợi, cuộc gọi bất ngờ từ một hãng thu âm đã mang đến cho nữ ca sĩ cơ hội đột phá.
- The unexpected power outage caused by a storm forced the supermarket to close early.
Sự cố mất điện bất ngờ do bão gây ra đã buộc siêu thị phải đóng cửa sớm.
- In the courtroom, the unexpected plea bargain caught both the defense and prosecution off guard.
Tại tòa án, thỏa thuận nhận tội bất ngờ này khiến cả bên bào chữa và bên công tố đều bất ngờ.
- The unexpected reunion with an old friend brought back a flood of memories and emotions.
Cuộc hội ngộ bất ngờ với người bạn cũ mang lại cho tôi vô vàn kỷ niệm và cảm xúc.
- The unexpected announcement that the company was owned by a competitor left the industry in shock.
Thông báo bất ngờ rằng công ty thuộc sở hữu của đối thủ cạnh tranh đã khiến cả ngành bị sốc.
- The unexpected medical diagnosis left the patient feeling both scared and uncertain.
Chẩn đoán y khoa bất ngờ này khiến bệnh nhân cảm thấy vừa sợ hãi vừa không chắc chắn.
- In the midst of a heated argument, the unexpected apology changed the entire tone of the conversation.
Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, lời xin lỗi bất ngờ đã thay đổi toàn bộ giọng điệu của cuộc trò chuyện.
- The unexpected act of kindness from a stranger made the recipient's day and warmed her heart.
Hành động tử tế bất ngờ của một người lạ đã làm cho người nhận vui mừng và ấm lòng.