Definition of the unemployed

the unemployednoun

những người thất nghiệp

/ði ˌʌnɪmˈplɔɪd//ði ˌʌnɪmˈplɔɪd/

The term "the unemployed" can be traced back to the late 19th century, during the Industrial Revolution. As industrialization brought about rapid urbanization and the growth of factories, many people migrated to cities in search of work. However, the increased demand for labor did not immediately create new jobs, leading to high levels of unemployment. Previously, the word "vagabond" was used to describe people who were without work, but this term carried negative connotations, implying that these individuals were lazy or immoral. In contrast, "the unemployed" represented a more sympathetic and objective term, recognizing that people were out of work through no fault of their own. The term gained prominence during the late 1800s and early 1900s, as labor unrest grew in response to poor working conditions and long hours in factories. Workers often organized demonstrations and strikes, demanding better pay and working conditions, as well as support for the unemployed. Today, "the unemployed" continues to be used to describe individuals who are jobless, but it has come to encompass a broader range of people, including those who have left their jobs voluntarily or are underemployed, working part-time or in low-paid jobs. The term also recognizes the structural issues that make it difficult for some people to find work, such as lack of education, skills, or experience, or inadequate access to job networks and resources.

namespace
Example:
  • The unemployed individuals in our community are finding it difficult to make ends meet as they struggle to find job opportunities.

    Những người thất nghiệp trong cộng đồng của chúng ta đang gặp khó khăn trong việc kiếm sống vì họ phải vật lộn để tìm kiếm cơ hội việc làm.

  • Due to the economic downturn, the number of the unemployed has been increasing rapidly, leaving many families in a state of financial despair.

    Do suy thoái kinh tế, số lượng người thất nghiệp tăng nhanh chóng, khiến nhiều gia đình rơi vào tình trạng tuyệt vọng về tài chính.

  • Many unemployed people have resorted to selling their belongings or taking out loans in order to cope with the financial pressures they are facing.

    Nhiều người thất nghiệp đã phải bán đồ đạc hoặc vay tiền để giải quyết áp lực tài chính đang phải đối mặt.

  • As the job market remains stiff, the situation of the unemployed is becoming increasingly dire, leading to high levels of stress and anxiety.

    Khi thị trường việc làm vẫn cứng nhắc, tình hình của những người thất nghiệp ngày càng trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến mức độ căng thẳng và lo lắng cao.

  • Some unemployed people have turned to volunteering or part-time work in order to continue generating an income and gain new skills.

    Một số người thất nghiệp đã chuyển sang làm việc tình nguyện hoặc làm việc bán thời gian để tiếp tục tạo ra thu nhập và học thêm kỹ năng mới.

  • The government is taking steps to address the plight of the unemployed by offering job training programs and temporary financial assistance.

    Chính phủ đang thực hiện các bước để giải quyết tình cảnh khó khăn của người thất nghiệp bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo việc làm và hỗ trợ tài chính tạm thời.

  • The long-term effects of unemployment can be devastating, as it can lead to a loss of self-esteem, isolation, and even depression.

    Hậu quả lâu dài của tình trạng thất nghiệp có thể rất thảm khốc, vì nó có thể dẫn đến mất lòng tự trọng, cô lập và thậm chí là trầm cảm.

  • Despite the hardships, the unemployed remain hopeful and continue to search for job opportunities, determined to better their circumstances.

    Bất chấp những khó khăn, những người thất nghiệp vẫn giữ được hy vọng và tiếp tục tìm kiếm cơ hội việc làm, quyết tâm cải thiện hoàn cảnh của mình.

  • The lack of job opportunities has also led to a sense of hopelessness and desperation among some unemployed people, leading to criminal activity and a decrease in social cohesion.

    Việc thiếu cơ hội việc làm cũng dẫn đến cảm giác vô vọng và tuyệt vọng ở một số người thất nghiệp, dẫn đến hoạt động tội phạm và giảm sút sự gắn kết xã hội.

  • To reduce the number of unemployed individuals, it is crucial to invest in education, training, and job creation programs that can provide people with the skills and opportunities they need to secure employment.

    Để giảm số lượng người thất nghiệp, điều quan trọng là phải đầu tư vào các chương trình giáo dục, đào tạo và tạo việc làm để cung cấp cho mọi người các kỹ năng và cơ hội họ cần để đảm bảo việc làm.