Definition of testis

testisnoun

tinh hoàn

/ˈtestɪs//ˈtestɪs/

The Latin word "testis" has multiple meanings, but the most common that is still used today is as an anatomical term for the male reproductive gland, more commonly known as the testicle. This usage dates back to the ancient Roman Empire, where the Latin term "testis" was used to describe a witness or a person who testified in court. In the context of anatomy, the use of "testis" to refer to the male gonads may have originated from its original meaning, as it was thought that these organs played a vital role in the production of semen and, in turn, the sperm required for fertilization. Therefore, in much the same way that a witness would bear witness to a legal matter, a testis might be considered to bear witness to the creation of new life through the production of sperm. As Latin became the language of scientific discovery and scholarship during the Enlightenment period, the term "testis" was adopted by anatomists and doctors to describe the male reproductive organs. This usage has persisted to this day, with the specialized term for the female equivalent - "ovaries" - coined much later, in the late 1800s. Today, the Latin origin of "testis" is still evident in its connection to the legal and scientific meanings of bearing witness or testifying, even as its usage continues to be relatively straightforward and unambiguous in everyday speech and medicine.

Summary
typedanh từ
meaning tinh hoàn
namespace
Example:
  • The testis, also known as a testicle, produces sperm and testosterone in men.

    Tinh hoàn, hay còn gọi là ống sinh tinh, là cơ quan sản xuất tinh trùng và testosterone ở nam giới.

  • During a physical exam, the doctor palpated the testis to check for any abnormalities.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ sờ tinh hoàn để kiểm tra xem có bất thường nào không.

  • In the event of testicular cancer, surgery to remove the affected testis may be required.

    Trong trường hợp ung thư tinh hoàn, có thể cần phải phẫu thuật để cắt bỏ tinh hoàn bị ảnh hưởng.

  • The tubes that carry sperm from the testis are called the epididymis.

    Các ống dẫn tinh trùng từ tinh hoàn được gọi là mào tinh hoàn.

  • The testis descends into the scrotum during fetal development.

    Tinh hoàn di chuyển xuống bìu trong quá trình phát triển của thai nhi.

  • When one testis is removed, the remaining testis may grow slightly larger due to a phenomenon called compensatory hypertrophy.

    Khi một tinh hoàn bị cắt bỏ, tinh hoàn còn lại có thể phát triển lớn hơn một chút do hiện tượng gọi là phì đại bù trừ.

  • The hormone follicle-stimulating hormone (FSHstimulates the production of sperm in the testis.

    Hormone kích thích nang trứng (FSH) kích thích sản xuất tinh trùng ở tinh hoàn.

  • An orchiectomy, which is the surgical removal of a testis, is sometimes recommended as a treatment for testicular cancer or for managing certain medical conditions.

    Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn đôi khi được khuyến nghị để điều trị ung thư tinh hoàn hoặc để kiểm soát một số tình trạng bệnh lý nhất định.

  • The absence of one or both testes may result in reduced fertility.

    Việc thiếu một hoặc cả hai tinh hoàn có thể dẫn đến giảm khả năng sinh sản.

  • After ejaculation, the testis contracts, which helps to move any remaining sperm back up into the epididymis for storage.

    Sau khi xuất tinh, tinh hoàn co lại, giúp đưa bất kỳ tinh trùng còn sót lại nào trở lại mào tinh hoàn để lưu trữ.