a place or situation used for testing new ideas and methods to see if they work
một địa điểm hoặc tình huống được sử dụng để thử nghiệm những ý tưởng và phương pháp mới để xem chúng có hiệu quả không
- Eastern Europe has been a testing ground for rapid economic reform.
Đông Âu là nơi thử nghiệm cho cải cách kinh tế nhanh chóng.
a place used for testing machines, etc. to see if they work correctly
một nơi dùng để thử nghiệm máy móc, v.v. để xem chúng có hoạt động chính xác không
- a piece of land in use as a tank testing ground
một mảnh đất được sử dụng làm bãi thử xe tăng