Definition of testicular

testicularadjective

tinh hoàn

/teˈstɪkjələ(r)//teˈstɪkjələr/

The word "testicular" originates from the Latin "testiculus," which means "little apricot" or "small testament." This is a reference to the egg-shaped structure of the testes and their resemblance to small apricots. The Greeks also had a similar word, "orchis," which meant "testicle" and was used to describe the pinecone-shaped fruit of the orchid plant, as it also resembled the shape of the testes. In medical terminology, "testicular" refers to anything to do with the testes, which are the male reproductive glands that produce sperm and testosterone. The study of testicular function and disorders is called "androgynecology," which combines the Greek words for "man" (andro) and "woman" (gyne) due to earlier theories that women also had testes. However, it is now understood that women's ovaries are responsible for producing eggs and hormones like estrogen, not testosterone. The scientific understanding of the testes has evolved over time, with the discovery of sperm and testosterone in the late 19th and early 20th centuries. This led to the development of fertility treatments and cancer treatments for testicular cancer, which can now have high cure rates due to early detection and effective treatment options. In common language, "testicular" may be used to describe things that are small and oval-shaped, as a nod to its historical roots, but the most common usage is in the medical context to describe the testes and related diagnoses, treatments, and research.

Summary
type tính từ
meaning(giải phẫu) (thuộc) hòn dái
namespace
Example:
  • After the routine physical examination, the doctor advised the patient to get a testicular cancer screening to ensure the health of his testicles.

    Sau khi khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tầm soát ung thư tinh hoàn để đảm bảo sức khỏe tinh hoàn.

  • The athlete's coach urged him to get a testicular self-exam to detect any irregularities that could potentially hinder his performance.

    Huấn luyện viên của vận động viên này đã thúc giục anh tự kiểm tra tinh hoàn để phát hiện bất kỳ bất thường nào có thể cản trở thành tích của anh.

  • The directive from the health authorities encouraged men above the age of 18 to undergo regular testicular cancer checks to prevent an advanced stage of the disease.

    Chỉ thị từ cơ quan y tế khuyến khích nam giới trên 18 tuổi đi kiểm tra ung thư tinh hoàn thường xuyên để ngăn ngừa bệnh ở giai đoạn tiến triển.

  • The student's doctor prescribed medication to alleviate the pain from testicular inflammation, also known as orchitis.

    Bác sĩ của sinh viên đã kê đơn thuốc để làm giảm cơn đau do viêm tinh hoàn, còn gọi là viêm tinh hoàn.

  • During the male fertility test, the experts examined the size, shape, and texture of the testicles to analyze their overall health.

    Trong quá trình xét nghiệm khả năng sinh sản của nam giới, các chuyên gia đã kiểm tra kích thước, hình dạng và kết cấu của tinh hoàn để phân tích sức khỏe tổng thể của chúng.

  • The actor's doctor warned him about the risk of testicular torsion, a condition caused by the twisting of the testicle which could potentially impair blood flow and necessitate immediate medical care.

    Bác sĩ của nam diễn viên đã cảnh báo anh về nguy cơ xoắn tinh hoàn, một tình trạng do tinh hoàn bị xoắn có khả năng làm giảm lưu lượng máu và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The gym instructor advised the men during the workout sessions to avoid any sudden jerky motions or activities that could lead to testicular trauma or injury.

    Huấn luyện viên thể dục khuyên những người đàn ông trong buổi tập luyện nên tránh bất kỳ chuyển động hoặc hoạt động giật cục đột ngột nào có thể dẫn đến chấn thương hoặc thương tích ở tinh hoàn.

  • In response to the questionnaire, the respondents admitted a lack of awareness about testicular health, which highlighted the need for greater educational initiatives to boost testicular cancer screenings.

    Khi trả lời bảng câu hỏi, những người được hỏi thừa nhận họ thiếu nhận thức về sức khỏe tinh hoàn, điều này làm nổi bật nhu cầu cần có nhiều sáng kiến ​​giáo dục hơn để thúc đẩy việc tầm soát ung thư tinh hoàn.

  • The report presented statistics on the incidence of testicular cancer and educated people on the common symptoms, including lumps, pain, and swelling in the testicles.

    Báo cáo trình bày số liệu thống kê về tỷ lệ mắc ung thư tinh hoàn và cung cấp thông tin cho mọi người về các triệu chứng phổ biến, bao gồm khối u, đau và sưng ở tinh hoàn.

  • The sports enthusiast was astonished to learn about the link between testicular cancer and higher levels of male hormones, such as testosterone, triggering the need for regular health checks.

    Người đam mê thể thao này đã rất ngạc nhiên khi biết về mối liên hệ giữa ung thư tinh hoàn và nồng độ hormone nam cao hơn, chẳng hạn như testosterone, dẫn đến nhu cầu kiểm tra sức khỏe thường xuyên.