Definition of test tube

test tubenoun

ống nghiệm

/ˈtest tjuːb//ˈtest tuːb/

The word "test tube" refers to a small glass or plastic tube with a narrow cylindrical shape, which is used in scientific experiments to hold and contain liquids or gases for chemical reactions or observations. The term "test tube" is attributed to its historical use in medical testing during the late 1800s. At the time, doctors were experimenting with various substances to test their effectiveness against diseases. These tests were often conducted on live patients, which was not only inhumane but also posed serious health risks. To avoid these issues, scientists started testing their solutions on animals, which led to the use of test tubes as an alternative way of testing substances. The first test tubes were made of glass and had a standard length of about 20 centimeters and a diameter of 1 to 2 centimeters. They were designed to be connected to other glassware, making them a versatile tool in medical and scientific experiments. The name "test tube" comes from their use in chemical testing for medical diagnosis, as "test" refers to the testing process, and "tube" refers to the glass container used to hold the solution being tested. In summary, the origin of the word "test tube" can be traced back to the late 1800s, when they were first used in medical testing as a humane and safer alternative to human trials. The name "test tube" reflects their use in testing substances and is attributed to the standard shape and size of the glass container used in scientific experiments.

namespace
Example:
  • The scientist carefully poured the solution into the first test tube to begin the chemical reaction.

    Nhà khoa học cẩn thận đổ dung dịch vào ống nghiệm đầu tiên để bắt đầu phản ứng hóa học.

  • The bacteria in the test tube multiplied rapidly as the researcher monitored the experiment.

    Các vi khuẩn trong ống nghiệm sinh sôi nhanh chóng khi các nhà nghiên cứu theo dõi thí nghiệm.

  • The pharmacist mixed the new drug compound in the test tube and shook it vigorously to see if it would dissolve.

    Dược sĩ trộn hợp chất thuốc mới vào ống nghiệm và lắc mạnh để xem nó có tan không.

  • The experiment failed when the test tube containing the solution broke during the experiment.

    Thí nghiệm thất bại khi ống nghiệm chứa dung dịch bị vỡ trong quá trình thí nghiệm.

  • The chemist placed the test tube with the solution in the oven and waited patiently for the desired chemical reaction to occur.

    Nhà hóa học đặt ống nghiệm chứa dung dịch vào lò và kiên nhẫn chờ phản ứng hóa học mong muốn xảy ra.

  • The biologist added a drop of the unknown liquid to the test tube and examined it under a microscope for any changes.

    Nhà sinh vật học đã nhỏ một giọt chất lỏng chưa biết vào ống nghiệm và quan sát dưới kính hiển vi để xem có bất kỳ thay đổi nào không.

  • The physicist filled the test tube with a liquid and observed how it responded to the force of gravity.

    Nhà vật lý đổ đầy chất lỏng vào ống nghiệm và quan sát phản ứng của nó với lực hấp dẫn.

  • The biology class watched as their teacher demonstratively mixed the ingredients together in a test tube for an engaging science experiment.

    Lớp sinh học quan sát giáo viên trộn các thành phần lại với nhau trong ống nghiệm để thực hiện một thí nghiệm khoa học hấp dẫn.

  • The environmental scientist conducted the experiment in a controlled environment inside the test tube to measure the amount of greenhouse gases emitted.

    Nhà khoa học môi trường đã tiến hành thí nghiệm trong môi trường được kiểm soát bên trong ống nghiệm để đo lượng khí nhà kính thải ra.

  • The student carefully sealed the test tube and labeled it with the date and the name of the experiment for future reference.

    Học sinh cẩn thận đậy kín ống nghiệm và ghi nhãn ngày tháng và tên thí nghiệm để tham khảo sau này.