Definition of test flight

test flightnoun

chuyến bay thử nghiệm

/ˈtest flaɪt//ˈtest flaɪt/

The term "test flight" originated in the aviation industry during the early 20th century. Prior to the widespread use of airplanes, most modes of transportation such as trains, ships, and cars underwent thorough testing and trials before being deemed safe and reliable for public use. However, since airplanes were a new and inherently risky mode of transportation, there was a need for a special type of testing to ensure their safety and performance. A "test flight" is defined as a controlled and deliberate flight in an aircraft to determine its design, structure, and function under various conditions. This includes checking the aircraft's aerodynamic stability, its ability to take off, fly, and land, as well as the performance of its engines, avionics, and other systems. Test flights may be conducted at different phases of aircraft development, including initial design, assembly, and modification. The first recorded test flight was in 1908 by the Wright brothers, who made multiple flights with their Wright Flyer airplane to demonstrate its capabilities and reliability. Since then, test flights have become an essential part of the aviation industry, and manufacturers and regulatory agencies worldwide require comprehensive test programs to certify new aircraft for commercial operation. In summary, the word "test flight" reflects the unique challenges and risks associated with flight testing and highlights the importance of thorough verification and validation of aircraft performance and safety.

namespace
Example:
  • The airplane completed its test flight yesterday, and everything seems to be working perfectly.

    Chiếc máy bay đã hoàn thành chuyến bay thử nghiệm vào ngày hôm qua và mọi thứ dường như đều hoạt động hoàn hảo.

  • The pilot will take the new jet on a test flight before it enters commercial service.

    Phi công sẽ lái máy bay phản lực mới trong chuyến bay thử nghiệm trước khi đưa vào phục vụ thương mại.

  • The test flight revealed some minor issues that need to be addressed before the aircraft is cleared for regular service.

    Chuyến bay thử nghiệm đã phát hiện ra một số vấn đề nhỏ cần được giải quyết trước khi máy bay được phép hoạt động thường xuyên.

  • The military conducted a series of test flights to evaluate the stealth capabilities of the new fighter jet.

    Quân đội đã tiến hành một loạt các chuyến bay thử nghiệm để đánh giá khả năng tàng hình của máy bay chiến đấu mới.

  • The first test flight of the drone lasted for half an hour, and engineers are evaluating the data collected during the flight.

    Chuyến bay thử nghiệm đầu tiên của máy bay không người lái kéo dài nửa giờ và các kỹ sư đang đánh giá dữ liệu thu thập được trong chuyến bay.

  • The initial test flights of the supersonic jet were successful, and it's expected to enter service soon.

    Các chuyến bay thử nghiệm ban đầu của máy bay phản lực siêu thanh đã thành công và dự kiến ​​sẽ sớm đưa vào sử dụng.

  • The space agency's latest rocket passed its test flight with flying colors, paving the way for manned missions.

    Tên lửa mới nhất của cơ quan vũ trụ này đã vượt qua chuyến bay thử nghiệm một cách xuất sắc, mở đường cho các sứ mệnh có người lái.

  • The test flight of the prototype spacecraft was successful, and it's now ready for further testing before actual space missions begin.

    Chuyến bay thử nghiệm của tàu vũ trụ nguyên mẫu đã thành công và hiện đã sẵn sàng cho các thử nghiệm tiếp theo trước khi các sứ mệnh không gian thực sự bắt đầu.

  • The helicopter's test flight revealed some problems with the control system, which are being addressed before regular service begins.

    Chuyến bay thử nghiệm của trực thăng đã phát hiện một số vấn đề với hệ thống điều khiển và đang được khắc phục trước khi đưa vào hoạt động thường xuyên.

  • The airline conducted a test flight of the new aircraft before adding it to the fleet, ensuring that it meets all safety and performance standards.

    Hãng hàng không đã tiến hành chuyến bay thử nghiệm đối với máy bay mới trước khi đưa vào đội bay, đảm bảo máy bay đáp ứng mọi tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.

Related words and phrases

All matches