Definition of tertiary industry

tertiary industrynoun

công nghiệp bậc ba

/ˈtɜːʃəri ɪndəstri//ˈtɜːrʃieri ɪndəstri/

The term "tertiary industry" was introduced in the 1930s by economists to distinguish the services sector from the primary (extraction of raw materials) and secondary (manufacturing) industries. The prefix "tertiary" refers to the fact that these service-based activities typically occur after or in addition to the primary and secondary industries. Examples of tertiary industries include finance, healthcare, education, tourism, and entertainment. The classification system recognizes that the modern economy is becoming increasingly service-oriented and that these industries have significant economic and social impact, making it necessary to distinguish them from the traditional manufacturing and extraction industries.

namespace
Example:
  • The tertiary industry, also known as the service sector, includes businesses such as banks, law firms, and hospitals.

    Ngành công nghiệp bậc ba, còn được gọi là ngành dịch vụ, bao gồm các doanh nghiệp như ngân hàng, công ty luật và bệnh viện.

  • Politics is not commonly considered a part of the tertiary industry, but it does encompass administrative services and support for businesses and organizations.

    Chính trị thường không được coi là một phần của ngành công nghiệp bậc ba, nhưng nó bao gồm các dịch vụ hành chính và hỗ trợ cho các doanh nghiệp và tổ chức.

  • The tertiary industry plays a crucial role in creating employment opportunities for people in various service-related fields.

    Ngành công nghiệp bậc ba đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội việc làm cho mọi người trong nhiều lĩnh vực liên quan đến dịch vụ.

  • Unlike the primary and secondary industries that focus on raw materials and manufactured goods, respectively, the tertiary industry concentrates on providing services to individuals, governments, and businesses.

    Không giống như các ngành công nghiệp sơ cấp và thứ cấp tập trung vào nguyên liệu thô và hàng hóa sản xuất, ngành công nghiệp bậc ba tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho cá nhân, chính phủ và doanh nghiệp.

  • Many governments have identified the tertiary industry as a critical driver for economic growth and have developed policies to promote its development.

    Nhiều chính phủ đã xác định ngành công nghiệp dịch vụ là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế và đã xây dựng các chính sách để thúc đẩy sự phát triển của ngành này.

  • Thecustomer service department of a cable television company is an example of a tertiary industry service.

    Bộ phận dịch vụ khách hàng của một công ty truyền hình cáp là một ví dụ về dịch vụ công nghiệp thứ ba.

  • In some economies, the tertiary industry contributes a larger share of the GDP than both primary and secondary industries combined.

    Ở một số nền kinh tế, ngành công nghiệp bậc ba đóng góp vào GDP nhiều hơn cả ngành công nghiệp sơ cấp và thứ cấp cộng lại.

  • With the growing need for specialized services in various industries, the demand for tertiary industry services is increasing steadily.

    Với nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ chuyên môn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhu cầu về các dịch vụ công nghiệp bậc ba cũng tăng đều đặn.

  • The healthcare sector, which includes hospitals, clinics, and rehab centers, is a major contributor to the tertiary industry.

    Ngành chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, phòng khám và trung tâm phục hồi chức năng, là ngành đóng góp chính cho ngành công nghiệp dịch vụ.

  • The tertiary industry helps sustain economic growth and development by meeting the needs of individuals and businesses within a particular economy.

    Ngành công nghiệp bậc ba giúp duy trì tăng trưởng và phát triển kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp trong một nền kinh tế cụ thể.