a house built as part of a continuous row in a uniform style.
một ngôi nhà được xây dựng như một phần của một dãy liên tục theo một phong cách thống nhất.
- my first house was a small terraced house in Chiswick
ngôi nhà đầu tiên của tôi là một ngôi nhà nhỏ ở Chiswick
- Sally and her husband have just moved into their charming terraced house in the heart of the city.
Sally và chồng vừa mới chuyển đến ngôi nhà xinh xắn của họ ở trung tâm thành phố.
- The terraced house in question boasts two bedrooms, a cozy living room, and a modern kitchen.
Ngôi nhà có sân hiên nói trên có hai phòng ngủ, một phòng khách ấm cúng và một nhà bếp hiện đại.
- As a first-time homebuyer, Emily was particularly drawn to terraced houses because of their affordable price points.
Là người mua nhà lần đầu, Emily đặc biệt chú ý đến những ngôi nhà liền kề vì giá cả phải chăng.
- Georgie fell in love with the characterful brick facade and quaint garden of her terraced house; it's been her dream home for years.
Georgie đã yêu thích mặt tiền gạch đặc trưng và khu vườn cổ kính của ngôi nhà liền kề của mình; đây là ngôi nhà mơ ước của cô trong nhiều năm.