- The skydiver reached her terminal velocity of 220 kilometers per hour just before the parachute deployed, as her body could no longer accelerate any further under the force of the wind.
Người nhảy dù đạt vận tốc tối đa là 220 km/giờ ngay trước khi dù bung ra, vì cơ thể cô không thể tăng tốc thêm nữa dưới sức gió.
- The research team observed that the falling raindrops in the lab reached a terminal velocity of approximately 2 meters per second, as the air resistance counteracted the force of gravity.
Nhóm nghiên cứu quan sát thấy những giọt mưa rơi trong phòng thí nghiệm đạt vận tốc cực đại khoảng 2 mét/giây, vì sức cản của không khí chống lại lực hấp dẫn.
- The bell tower's pendulum swung back and forth at a consistent speed due to the terminal velocity it had reached, as the air resistance provided a constant opposing force.
Con lắc của tháp chuông dao động qua lại với tốc độ không đổi do đạt đến vận tốc cuối cùng, vì sức cản của không khí tạo ra một lực cản liên tục.
- Even though the bullet had been fired at a high velocity, it eventually reached its terminal velocity in the air, as the air resistance overtook the initial velocity.
Mặc dù viên đạn được bắn ra với vận tốc cao, nhưng cuối cùng nó cũng đạt tới vận tốc cuối cùng trong không khí vì sức cản của không khí đã vượt quá vận tốc ban đầu.
- The paper airplane glided across the classroom at a steady terminal velocity of approximately 5 meters per second, until it collided with a bookshelf.
Chiếc máy bay giấy lướt qua lớp học với vận tốc ổn định khoảng 5 mét/giây, cho đến khi nó va vào một giá sách.
- The falling feather descended at a slow terminal velocity of approximately 0.8 meters per second due to the low air resistance, as opposed to the falling rock that reached a high terminal velocity.
Chiếc lông vũ rơi xuống với vận tốc cuối chậm, khoảng 0,8 mét mỗi giây do sức cản của không khí thấp, trái ngược với tảng đá rơi xuống đạt vận tốc cuối cao.
- The bungee jumper dove off the platform, hoping to reach the lowest possible point before the cord pulled her back up, but her body hit a terminal velocity of 180 kilometers per hour, before she began springing back up.
Người nhảy bungee lao xuống khỏi bệ, hy vọng có thể chạm tới điểm thấp nhất có thể trước khi sợi dây kéo cô trở lại, nhưng cơ thể cô đạt vận tốc tối đa là 180 km/giờ trước khi cô bắt đầu bật lên trở lại.
- The falling leaf gently drifted to the ground at its terminal velocity, which was significantly lower than the speed of the falling pinecone due to the air resistance.
Chiếc lá rơi nhẹ nhàng trôi xuống đất với vận tốc cuối cùng, thấp hơn đáng kể so với vận tốc của quả thông đang rơi do sức cản của không khí.
- The astronaut floated in space at a terminal velocity of zero, as there was no air resistance in the vacuum of space to counteract his movement.
Nhà du hành vũ trụ trôi nổi trong không gian với vận tốc cuối cùng bằng không, vì không có lực cản của không khí trong môi trường chân không của không gian để chống lại chuyển động của anh ta.
- The falcon soared through the sky at a remarkable terminal velocity of 80 kilometers per hour, as it expertly maneuvered the winds to survive.
Con chim ưng bay vút lên bầu trời với vận tốc đáng kinh ngạc là 80 km/giờ, trong khi nó khéo léo điều khiển gió để sống sót.