Definition of temperate zone

temperate zonenoun

vùng ôn đới

/ˈtempərət zəʊn//ˈtempərət zəʊn/

The term "temperate zone" originated from the Greek word "τεμπεiros" (tempeiros), which means "moderate" or "balanced." A French botanist, Joseph Pitton de Tournefort, coined the term in the 18th century while describing the distribution of plants. He noticed that certain relatively cool and mild regions, located between the tropics and the poles, had a more moderate climate that was better suited for growing a variety of plants compared to the hot and humid tropics or the extremely cold polar regions. This zone, which is characterized by mild and moderate weather conditions, became known as the "temperate zone." Today, the term is commonly used in various fields, such as geography, ecology, and climate science, to describe the regions between the tropical and polar areas of the Earth where temperatures are moderate.

namespace
Example:
  • The temperate zone is home to a variety of deciduous trees, such as oak, beech, and maple, which shed their leaves in the fall.

    Vùng ôn đới là nơi sinh sống của nhiều loại cây rụng lá như sồi, dẻ gai và thích, chúng rụng lá vào mùa thu.

  • As you move further away from the equator, the climate becomes increasingly temperate, with mild winters and cool summers.

    Khi di chuyển xa hơn khỏi đường xích đạo, khí hậu ngày càng ôn hòa hơn, với mùa đông ôn hòa và mùa hè mát mẻ.

  • Crop yields in the temperate zone are bolstered by the consistent rainfall and moderate temperatures.

    Năng suất cây trồng ở vùng ôn đới được cải thiện nhờ lượng mưa ổn định và nhiệt độ vừa phải.

  • Farmers in the temperate zone rely on advanced agricultural techniques to maximize production, such as crop rotation and irrigation.

    Nông dân ở vùng ôn đới dựa vào các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến để tối đa hóa sản lượng, chẳng hạn như luân canh cây trồng và tưới tiêu.

  • The temperate zone is known for its lush rolling hills and verdant meadows, providing a picturesque landscape for tourists to enjoy.

    Vùng ôn đới nổi tiếng với những ngọn đồi nhấp nhô tươi tốt và đồng cỏ xanh tươi, mang đến cảnh quan đẹp như tranh vẽ để du khách thưởng ngoạn.

  • Due to the temperate climate, many outdoor recreational activities are popular in the zone, including hiking, cycling, and fishing.

    Nhờ khí hậu ôn hòa, nhiều hoạt động giải trí ngoài trời rất phổ biến ở khu vực này, bao gồm đi bộ đường dài, đạp xe và câu cá.

  • Wildlife such as deer, rabbits, and badgers thrive in the temperate zone, providing a natural symphony to parks and nature reserves.

    Các loài động vật hoang dã như hươu, thỏ và lửng phát triển mạnh ở vùng ôn đới, mang đến bản giao hưởng tự nhiên cho các công viên và khu bảo tồn thiên nhiên.

  • The temperate zone has a relatively low density of human population due to the lack of arable land and sparse vegetation.

    Vùng ôn đới có mật độ dân số tương đối thấp do thiếu đất canh tác và thảm thực vật thưa thớt.

  • The mild and moderate climate of the temperate zone makes it an ideal location for retirement and residing in urban or suburban areas.

    Khí hậu ôn hòa và dễ chịu của vùng ôn đới khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để nghỉ hưu và sinh sống ở khu vực thành thị hoặc ngoại ô.

  • The onset of spring in the temperate zone is heralded by a rain of vibrant flowers, as buds begin to blossom and trees burst into bloom.

    Mùa xuân ở vùng ôn đới được báo hiệu bằng cơn mưa hoa rực rỡ, khi nụ hoa bắt đầu nở và cây cối đua nhau nở hoa.