Definition of tellurium

telluriumnoun

tellurium

/teˈljʊəriəm//teˈlʊriəm/

The element tellurium (Te) derives its name from a Latin word, "Tellus," which means Earth. This is because in its original form, tellurium was found only as an impurity in sulfide ores from the earth, such as copper and lead. In fact, the first known occurrence of tellurium was identified as a contaminant in a sample of copper ore in 1782 by an Italian chemist named Antonio Lavósier. Due to its connection to the earth and its association with various earthy materials, the name "tellurium" was coined for the new element in 1822 by Swedish chemist Jöns Jakob Berzelius. The symbol Te used to represent tellurium comes from the first two letters of the word "tellurium" in English.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Telua
namespace
Example:
  • Scientists have discovered that tellurium, a rarely encountered chemical element, can be used in the production of more efficient solar cells.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng tellurium, một nguyên tố hóa học hiếm gặp, có thể được sử dụng để sản xuất pin mặt trời hiệu quả hơn.

  • While tellurium is essential for some biological processes, overexposure to this metalloid can cause adverse health effects such as kidney damage and neuropathy.

    Mặc dù tellurium rất cần thiết cho một số quá trình sinh học, nhưng việc tiếp xúc quá nhiều với á kim này có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe như tổn thương thận và bệnh thần kinh.

  • In lighting technology, tellurium is commonly used to produce high-performance light-emitting diodes (LEDsdue to its unique electrical and optical properties.

    Trong công nghệ chiếu sáng, telua thường được sử dụng để sản xuất điốt phát sáng hiệu suất cao (LED) do tính chất điện và quang học độc đáo của nó.

  • In semiconductors, tellurium is utilized as a doping agent to manipulate the conductivity of the material.

    Trong chất bán dẫn, tellurium được sử dụng như một tác nhân pha tạp để điều chỉnh độ dẫn điện của vật liệu.

  • Elemental tellurium has a distinctive bronze-coloured lustre and crystalline structure, which is visually stunning when it comes into contact with light.

    Nguyên tố Telua có cấu trúc tinh thể và ánh đồng đặc trưng, ​​trông rất đẹp mắt khi tiếp xúc với ánh sáng.

  • Detectors made using tellurium as a neutron-absorbing material are utilized in various applications for detection and imaging purposes.

    Các máy dò được chế tạo bằng cách sử dụng tellurium làm vật liệu hấp thụ neutron được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau cho mục đích phát hiện và chụp ảnh.

  • Tellurium is also a potential candidate for use in high-temperature thermoelectric generators that can effectively convert waste heat into electrical energy.

    Tellurium cũng là ứng cử viên tiềm năng để sử dụng trong các máy phát nhiệt điện nhiệt độ cao có khả năng chuyển đổi nhiệt thải thành năng lượng điện một cách hiệu quả.

  • Researchers have proposed using tellurium nanoparticles in potential cancer therapies due to their unique photocatalytic and photothermal properties.

    Các nhà nghiên cứu đã đề xuất sử dụng các hạt nano tellurium trong liệu pháp điều trị ung thư tiềm năng do tính chất quang xúc tác và quang nhiệt độc đáo của chúng.

  • Tellurium is seldom found in nature, making it a relatively scarce element compared to other Chemical elements.

    Tellurium hiếm khi được tìm thấy trong tự nhiên, khiến nó trở thành một nguyên tố tương đối khan hiếm so với các nguyên tố hóa học khác.

  • While tellurium is not a precious element, its applications continue to spur interest in the scientific community for further research in multiple fields, from electronics and energy production to medical applications.

    Mặc dù tellurium không phải là nguyên tố quý, nhưng các ứng dụng của nó vẫn tiếp tục thúc đẩy cộng đồng khoa học quan tâm nghiên cứu sâu hơn trong nhiều lĩnh vực, từ điện tử và sản xuất năng lượng đến các ứng dụng y tế.

Related words and phrases