Definition of telephone tapping

telephone tappingnoun

nghe lén điện thoại

/ˈtelɪfəʊn tæpɪŋ//ˈtelɪfəʊn tæpɪŋ/

The term "telephone tapping" can be traced back to the mid-1920s, when law enforcement agencies began using a technique called "telephone wiretapping" to intercept phone conversations in criminal investigations. The term "wiretapping" referred to the act of physically tapping into a phone line to access its signal, which would be transmitted over wires or "wires" in this context. As technology evolved, and advances in electronic surveillance allowed for less invasive methods of interception, the term "telephone tapping" became more inclusive and is now commonly used to refer to any form of electronic surveillance or monitoring of telecommunications networks, including wiretapping, as well as methods that do not involve physically tapping into phone lines, such as using software to remotely intercept or monitor electronic communications. Thus, the term "telephone tapping" has evolved to encompass a broader range of techniques and technologies used to intercept and surveil telecommunications networks.

namespace
Example:
  • The government recently faced criticism for its use of telephone tapping as a surveillance tactic in their investigations.

    Chính phủ gần đây đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì sử dụng biện pháp nghe lén điện thoại như một chiến thuật giám sát trong các cuộc điều tra của họ.

  • After discovering that their conversations had been compromised through telephone tapping, the suspects stopped communicating and went into hiding.

    Sau khi phát hiện cuộc trò chuyện của mình đã bị nghe lén qua điện thoại, những nghi phạm đã ngừng liên lạc và bỏ trốn.

  • The CEO of the company was shocked when she learned that her business secrets had been divulged through telephone tapping.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã bị sốc khi biết rằng bí mật kinh doanh của bà đã bị tiết lộ thông qua việc nghe lén điện thoại.

  • In order to prevent telephone tapping by hackers, the IT department installed software that encrypts all transmissions from company phones.

    Để ngăn chặn tin tặc nghe lén điện thoại, bộ phận CNTT đã cài đặt phần mềm mã hóa mọi cuộc truyền tải từ điện thoại công ty.

  • The fear of telephone tapping has made some people hesitant to make private conversations over the phone, preferring instead to communicate in person or through messaging apps.

    Nỗi sợ bị nghe lén điện thoại đã khiến một số người ngần ngại trò chuyện riêng tư qua điện thoại, thay vào đó họ thích giao tiếp trực tiếp hoặc thông qua ứng dụng nhắn tin.

  • To protect against potential telephone tapping, the police department instituted a new policy allowing their officers to use secure phones and communication methods for sensitive investigations.

    Để bảo vệ khỏi nguy cơ nghe lén điện thoại, sở cảnh sát đã ban hành chính sách mới cho phép cảnh sát sử dụng điện thoại và phương thức liên lạc an toàn cho các cuộc điều tra nhạy cảm.

  • The journalist received a chilling message warning her to stop investigating the story, which she suspected was a result of telephone tapping by unknown parties.

    Nữ nhà báo đã nhận được một tin nhắn lạnh lùng cảnh báo cô ngừng điều tra câu chuyện mà cô nghi ngờ là do có sự nghe lén điện thoại của một bên thứ ba.

  • Despite the legal implications of telephone tapping, some law enforcement agencies continue to use it as a vital tool in their fight against crime.

    Bất chấp những tác động pháp lý của việc nghe lén điện thoại, một số cơ quan thực thi pháp luật vẫn tiếp tục sử dụng nó như một công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm.

  • After numerous cases of telephone tapping, the privacy advocates urged the government to pass laws making it an offense to spy on any person's phone without their consent.

    Sau nhiều vụ nghe lén điện thoại, những người bảo vệ quyền riêng tư đã thúc giục chính phủ thông qua luật coi việc theo dõi điện thoại của bất kỳ ai mà không có sự đồng ý là hành vi phạm tội.

  • To preserve the confidentiality of their conversations, some people have resorted to using 'burner' phones - disposable devices that cannot be traced back to their owner - to communicate without the risk of telephone tapping.

    Để bảo vệ tính bảo mật của các cuộc trò chuyện, một số người đã dùng đến điện thoại "dùng một lần" - thiết bị dùng một lần không thể truy tìm được chủ sở hữu - để liên lạc mà không sợ bị nghe lén.