Definition of telephone pole

telephone polenoun

cột điện thoại

/ˈtelɪfəʊn pəʊl//ˈtelɪfəʊn pəʊl/

The word "telephone pole" was coined in the late 19th century to describe the tall vertical structures used to support telephone wires. The origin of the term can be traced back to the way the telegraph poles (the predecessors of telephone poles) were used at the time. When the telephone was first invented, it was still a novelty and many people didn't know what it was for. To help people understand the function of the poles, they were sometimes referred to as "telephone poles" to disambiguate them from the more familiar telegraph poles. The term quickly caught on and became widely adopted to describe the structures used specifically for telephone lines. By the early 1900s, the term "telephone pole" had become an established part of the English language.

namespace
Example:
  • The electricity wires are strung from one telephone pole to the next, creating a vibrant web that crisscrosses the cityscape.

    Các dây điện được kéo từ cột điện thoại này sang cột điện thoại khác, tạo nên một mạng lưới điện sống động đan xen khắp thành phố.

  • After the heavy storm, some branches from nearby trees fell onto the telephone pole in front of my house, causing a power outage.

    Sau cơn bão lớn, một số cành cây gần đó đã rơi xuống cột điện thoại trước nhà tôi, gây mất điện.

  • The postman hurries down the street, his step nimble as he glances up occasionally to ensure that he doesn't crash into the telephone poles.

    Người đưa thư vội vã chạy xuống phố, bước chân nhanh nhẹn nhưng thỉnh thoảng lại liếc lên để đảm bảo không đâm vào cột điện thoại.

  • Even in the pitch-black night, the telephone poles seem ominous and watchful, like silent guardians of the evening.

    Ngay cả trong đêm tối, những cột điện thoại vẫn có vẻ đáng ngại và cảnh giác, như những người bảo vệ thầm lặng của buổi tối.

  • The artist captures the essence of small-town America in her painting, depicting rows of telephone poles against the golden hues of a setting sun.

    Nghệ sĩ đã nắm bắt được bản chất của thị trấn nhỏ ở Mỹ trong bức tranh của mình, mô tả những dãy cột điện thoại trên nền ánh vàng của mặt trời lặn.

  • Due to the extreme wind, the telephone poles bent, leaving the power lines dancing in the air like a chorus line of wires.

    Do gió mạnh, các cột điện thoại bị cong, khiến đường dây điện nhảy múa trên không trung như một dàn hợp xướng.

  • The maintenance crew fixes the damaged telephone pole with caution, worrying that the metal framework might collapse under their feet.

    Đội bảo trì cẩn thận sửa chữa cột điện thoại bị hư hỏng vì lo ngại khung kim loại có thể đổ sập dưới chân họ.

  • The advertising boards on the telephone poles make the city look messy and congested, with colorful slogans and images fighting for attention.

    Các bảng quảng cáo trên cột điện thoại khiến thành phố trông lộn xộn và tắc nghẽn, với những khẩu hiệu và hình ảnh đầy màu sắc tranh giành sự chú ý.

  • The telephone poles form a vivid contrast against the azure canvas of sky, emphasizing the stark beauty of the surroundings.

    Các cột điện thoại tạo nên sự tương phản sống động với bầu trời xanh ngắt, làm nổi bật vẻ đẹp nguyên sơ của cảnh vật xung quanh.

  • The cable television lines were replaced by fiber-optic cables, which now elegantly spiderweb their way from one telephone pole to the next, obscuring the sight of messy wires.

    Đường dây truyền hình cáp đã được thay thế bằng cáp quang, hiện nay được luồn lách khéo léo từ cột điện thoại này sang cột điện thoại khác, che khuất tầm nhìn của những sợi dây lộn xộn.

Related words and phrases

All matches