Definition of telephone kiosk

telephone kiosknoun

ki-ốt điện thoại

/ˈtelɪfəʊn kiːɒsk//ˈtelɪfəʊn kiːɑːsk/

The term "telephone kiosk" originated in the late 19th century, when the first public telephones were installed in various locations for public convenience. The initial design of these telephones was bulky and took up a significant amount of space, making them impractical for public use. In response, a new type of telephone booth was introduced that was smaller and more compact, called a "kiosk." The word "kiosk" comes from the Greek word "kiosko," meaning "small shelter." In the context of telephones, a kiosk referred to a structure with a small enclosure, a seat, and a telephone inside, allowing people to make calls without the need for a telephone line in their homes or places of work. The first telephone kiosk was designed by Scott Brothers of Great Britain in 1924, and the concept rapidly spread to other countries such as the United States, Canada, and Australia. Today, telephone kiosks, also known as payphones, have become a ubiquitous feature of urban landscapes worldwide, providing a convenient and accessible communication service for people on the go.

namespace
Example:
  • The yellow telephone kiosk on the corner is a landmark in our neighborhood.

    Chiếc bốt điện thoại màu vàng ở góc phố là một điểm nhấn ở khu phố của chúng tôi.

  • I made a quick call from the telephone kiosk while waiting for the bus.

    Tôi đã gọi một cuộc điện thoại nhanh từ buồng điện thoại trong lúc chờ xe buýt.

  • The telephone kiosk near the train station is typically crowded during peak hours.

    Các bốt điện thoại gần ga tàu thường đông đúc vào giờ cao điểm.

  • The small telephone kiosk on the campus grounds served as a convenient spot for students to make calls.

    Chiếc bốt điện thoại nhỏ trong khuôn viên trường là nơi thuận tiện để sinh viên gọi điện.

  • The telephone kiosk in the park has a broken phone, so I couldn't make the call I needed.

    Chiếc điện thoại ở bốt điện thoại trong công viên bị hỏng nên tôi không thể thực hiện cuộc gọi cần thiết.

  • The red telephone kiosk on the street corner stands out among the modern buildings.

    Chiếc bốt điện thoại màu đỏ ở góc phố nổi bật giữa những tòa nhà hiện đại.

  • The telephone kiosk in the hospital lobby is a lifesaver for anxious relatives waiting for information.

    Buồng điện thoại ở sảnh bệnh viện là nơi cứu cánh cho những người thân đang lo lắng chờ đợi thông tin.

  • A group of homeless people has been sitting around the telephone kiosk all day.

    Một nhóm người vô gia cư đã ngồi quanh bốt điện thoại suốt cả ngày.

  • The telephone kiosk in the city square has a mural painted on its walls.

    Bốt điện thoại ở quảng trường thành phố có một bức tranh tường được vẽ trên tường.

  • The telephone kiosk with its glass doors and neon sign pleaded for attention on the quiet street.

    Chiếc bốt điện thoại với cửa kính và biển hiệu neon thu hút sự chú ý trên con phố yên tĩnh.

Related words and phrases

All matches