- The yellow telephone kiosk on the corner is a landmark in our neighborhood.
Chiếc bốt điện thoại màu vàng ở góc phố là một điểm nhấn ở khu phố của chúng tôi.
- I made a quick call from the telephone kiosk while waiting for the bus.
Tôi đã gọi một cuộc điện thoại nhanh từ buồng điện thoại trong lúc chờ xe buýt.
- The telephone kiosk near the train station is typically crowded during peak hours.
Các bốt điện thoại gần ga tàu thường đông đúc vào giờ cao điểm.
- The small telephone kiosk on the campus grounds served as a convenient spot for students to make calls.
Chiếc bốt điện thoại nhỏ trong khuôn viên trường là nơi thuận tiện để sinh viên gọi điện.
- The telephone kiosk in the park has a broken phone, so I couldn't make the call I needed.
Chiếc điện thoại ở bốt điện thoại trong công viên bị hỏng nên tôi không thể thực hiện cuộc gọi cần thiết.
- The red telephone kiosk on the street corner stands out among the modern buildings.
Chiếc bốt điện thoại màu đỏ ở góc phố nổi bật giữa những tòa nhà hiện đại.
- The telephone kiosk in the hospital lobby is a lifesaver for anxious relatives waiting for information.
Buồng điện thoại ở sảnh bệnh viện là nơi cứu cánh cho những người thân đang lo lắng chờ đợi thông tin.
- A group of homeless people has been sitting around the telephone kiosk all day.
Một nhóm người vô gia cư đã ngồi quanh bốt điện thoại suốt cả ngày.
- The telephone kiosk in the city square has a mural painted on its walls.
Bốt điện thoại ở quảng trường thành phố có một bức tranh tường được vẽ trên tường.
- The telephone kiosk with its glass doors and neon sign pleaded for attention on the quiet street.
Chiếc bốt điện thoại với cửa kính và biển hiệu neon thu hút sự chú ý trên con phố yên tĩnh.