Definition of telephone box

telephone boxnoun

hộp điện thoại

/ˈtelɪfəʊn bɒks//ˈtelɪfəʊn bɑːks/

The term "telephone box" originated from the need for a structure to house public telephones during the late 19th century. These early telephones required a central location with power and a direct connection to the telegraph network, making it impractical for individuals to install them in their homes or businesses. The first public telephones were installed in various locations, such as phone companies' offices and train stations, but they required a dedicated operator to manage the connection process. This led to the creation of the first telephone exchanges, which allowed multiple calls to be connected simultaneously. As telephone technology advanced, and the need for a more efficient and convenient network grew, the idea of installing public telephone booths became popular. The firsters of these booths were simple wooden structures with a wooden bench and a small opening for the telephone. These booths provided a private space for individuals to make and receive calls, and they soon became a familiar sight in cities around the world. The term "telephone box" is a shortened version of "public telephone kiosk," and it's commonly used to describe the distinctive red booths that are seen in many cities worldwide. These booths often serve as nostalgic reminders of a bygone era when telephones were a novelty, and they continue to be a popular landmark in many communities. In summary, the word "telephone box" can be traced back to the late 19th century, where the demand for public telephones led to the creation of telephone exchanges and eventually, public telephone booths. The term "telephone box" has since become synonymous with these iconic structures that continue to be a part of modern urban landscapes.

namespace
Example:
  • The vintage telephone box on the street corner still stands as a nostalgic reminder of a bygone era.

    Bốt điện thoại cổ ở góc phố vẫn còn tồn tại như một lời nhắc nhở đầy hoài niệm về một thời đã qua.

  • My grandmother used to carry coins in her purse to make calls from the telephone box near her house.

    Bà tôi thường mang theo tiền xu trong ví để gọi điện thoại từ bốt điện thoại gần nhà.

  • The telephone box on the high street has been replaced by a modern communication hub with wi-fi access and charging points.

    Bốt điện thoại trên phố đã được thay thế bằng một trung tâm truyền thông hiện đại có truy cập wi-fi và các điểm sạc.

  • While walking by the red telephone box, the ringing of a phone caught my attention, but I realized it was just an advertisement.

    Khi đang đi ngang qua bốt điện thoại màu đỏ, tiếng chuông điện thoại đã thu hút sự chú ý của tôi, nhưng tôi nhận ra đó chỉ là một quảng cáo.

  • The red telephone box is a symbol of British heritage and is a popular tourist attraction for its quaint image.

    Bốt điện thoại màu đỏ là biểu tượng của di sản Anh và là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng vì hình ảnh cổ kính của nó.

  • The telephone box in the park has been repainted and transformed into a book exchange for local residents.

    Bốt điện thoại trong công viên đã được sơn lại và chuyển đổi thành nơi đổi sách cho người dân địa phương.

  • I used to play telephone as a child, mimicking adults making calls from imaginary telephone boxes.

    Khi còn nhỏ, tôi thường chơi trò gọi điện thoại, bắt chước người lớn gọi điện từ các bốt điện thoại tưởng tượng.

  • The telephone box in the shopping mall has been repurposed as a meeting point for parents picking up their children from school.

    Bốt điện thoại trong trung tâm mua sắm đã được tái sử dụng làm điểm gặp gỡ cho phụ huynh đón con từ trường về.

  • The old-fashioned telephone box in the town square has been converted into a public art installation, lighting up the night sky with a unique display.

    Bốt điện thoại kiểu cũ ở quảng trường thị trấn đã được cải tạo thành một công trình nghệ thuật công cộng, thắp sáng bầu trời đêm bằng màn trình diễn độc đáo.

  • My friend suggested we try calling each other from the red telephone boxes outside, as a fun throwback to our childhoods. The sound of the rotary dial echoed through the empty streets.

    Bạn tôi gợi ý chúng tôi thử gọi điện cho nhau từ những chiếc hộp điện thoại màu đỏ bên ngoài, như một sự hoài niệm thú vị về tuổi thơ. Âm thanh của tiếng quay số vang vọng khắp những con phố vắng tanh.

Related words and phrases

All matches