Definition of telepathy

telepathynoun

thần giao cách cảm

/təˈlepəθi//təˈlepəθi/

The word "telepathy" was coined by Scottish author and psychical researcher Richard Rowe in 1882. Rowe derived the term from the Greek words "tele" meaning "far" or "distant" and "pathos" meaning "feeling" or "suffering". He chose this term to describe the supposed ability of people to transmit and receive thoughts or feelings without using the five traditional senses. Rowe's idea of telepathy was influenced by the work of French scientist Charles Baudelaize, who had explored the concept of extrasensory perception (ESP) in the 1850s. Over time, the term "telepathy" gained popularity and was widely used in the context of spiritualism, parapsychology, and psychology to describe supposed forms of mind-to-mind communication. While the scientific community has yet to confirm the existence of telepathy, the concept remains a popular topic in popular culture and alternative spirituality.

Summary
type danh từ
meaningsự cảm từ xa
namespace
Example:
  • Emma always believes in telepathy and claims that she can exchange thoughts with her twin sister without speaking a word.

    Emma luôn tin vào thần giao cách cảm và khẳng định rằng cô có thể trao đổi suy nghĩ với chị gái sinh đôi của mình mà không cần nói một lời.

  • During their meditation classes, the group practiced telepathy exercises, where they attempted to send and receive mental messages.

    Trong các lớp thiền, nhóm thực hành các bài tập thần giao cách cảm, trong đó họ cố gắng gửi và nhận các thông điệp tinh thần.

  • The protagonist's unique ability of telepathy allowed her to read people's minds and understand their deepest fears and desires.

    Khả năng thần giao cách cảm độc đáo của nhân vật chính cho phép cô đọc được suy nghĩ của mọi người và hiểu được nỗi sợ hãi cũng như mong muốn sâu kín nhất của họ.

  • Steve's favorite sci-fi movie features a character with telepathic powers who can hear the thoughts of other people within a certain radius.

    Bộ phim khoa học viễn tưởng yêu thích của Steve có một nhân vật có năng lực ngoại cảm, có thể nghe được suy nghĩ của người khác trong một bán kính nhất định.

  • The experimental telepathy research conducted by scientists was a total failure, as they could not find any significant evidence supporting the existence of such a phenomenon.

    Nghiên cứu thực nghiệm về thần giao cách cảm do các nhà khoa học tiến hành đã thất bại hoàn toàn vì họ không tìm thấy bất kỳ bằng chứng đáng kể nào chứng minh sự tồn tại của hiện tượng như vậy.

  • The accused criminal had an uncanny ability of telepathy, and the witness claimed that she heard his thoughts even before he committed the crime.

    Tên tội phạm bị cáo buộc có khả năng thần giao cách cảm kỳ lạ, và nhân chứng khẳng định rằng cô đã nghe được suy nghĩ của hắn thậm chí trước khi hắn phạm tội.

  • The group of psychics demonstrated their telepathic abilities in a game, where they accurately guessed a series of random images that only one member of the group could see.

    Nhóm nhà ngoại cảm đã chứng minh khả năng ngoại cảm của mình trong một trò chơi, trong đó họ phải đoán chính xác một loạt hình ảnh ngẫu nhiên mà chỉ một thành viên trong nhóm có thể nhìn thấy.

  • In a North Korean prison, the inmate used telepathy to communicate with his family, as they forbade all means of communication in the facility.

    Trong một nhà tù ở Bắc Triều Tiên, tù nhân đã sử dụng thần giao cách cảm để giao tiếp với gia đình vì họ cấm mọi phương tiện liên lạc trong cơ sở này.

  • In a futuristic dystopian world, telepathy became a common means of communication, replacing spoken language.

    Trong thế giới tương lai phản địa đàng, thần giao cách cảm đã trở thành phương tiện giao tiếp phổ biến, thay thế cho ngôn ngữ nói.

  • The protagonist's best friend exhibited telepathic symptoms, such as responding to her thoughts without being spoken to, leading her to believe that her friend could read her mind.

    Người bạn thân nhất của nhân vật chính đã biểu hiện các triệu chứng thần giao cách cảm, chẳng hạn như phản ứng với suy nghĩ của cô mà không cần nói chuyện, khiến cô tin rằng bạn mình có thể đọc được suy nghĩ của cô.