- The golfer teed up his ball on the first tee before taking his swing.
Người chơi golf đặt bóng của mình ở tee đầu tiên trước khi thực hiện cú đánh.
- My friend teed up his drive on the par three with precision.
Bạn tôi phát bóng ở lỗ par 3 một cách chính xác.
- She teed up her ball on the edge of the fairway for a better approach shot.
Cô ấy đặt bóng ở rìa đường bóng để có cú đánh tiếp cận tốt hơn.
- The beginner teed up his ball five inches off the ground and hit a shank.
Người mới bắt đầu đặt bóng lên cao cách mặt đất năm inch và đánh một cú bóng mạnh.
- He teed up his ball quite high, allowing for a long carry over the water hazard.
Anh ấy đặt bóng khá cao, cho phép bóng bay xa qua chướng ngại vật nước.
- Her tee shot landed right in the middle of the fairway, setting her up for a birdie opportunity.
Cú phát bóng của cô ấy đã đưa bóng vào đúng giữa đường bóng, tạo cơ hội cho cô ấy ghi điểm birdie.
- The wind made it tricky for him to tee up his ball, so he opted for a provisional tee box.
Gió khiến anh gặp khó khăn khi phát bóng, vì vậy anh đã chọn một hộp phát bóng tạm thời.
- The group in front of us took forever teeing up, causing us to lose our rhythm.
Nhóm phía trước chúng tôi mất rất nhiều thời gian để phát bóng, khiến chúng tôi mất nhịp.
- The golfer teed up his second shot after his first attempt rolled off the green.
Người chơi golf thực hiện cú đánh thứ hai sau khi cú đánh đầu tiên trượt khỏi green.
- The tournament director teed up the first ball in the pro-am, signaling the start of the competition.
Giám đốc giải đấu phát bóng đầu tiên trong giải đấu chuyên nghiệp - nghiệp dư, báo hiệu cuộc thi bắt đầu.