Definition of tee shirt

tee shirtnoun

áo phông

/ˈtiː ʃɜːt//ˈtiː ʃɜːrt/

The term "tee shirt" is commonly used to refer to a type of clothing item that we wear every day, but its origin is less well-known. The term "tee" is actually a shortened version of the word "t-shirt", which itself has an interesting backstory. The t-shirt as we know it today can be traced back to the 19th century, when it was originally known as an undergarment called a "tees shirt". The exact origins of this name are unclear, but there are a few theories. One popular theory suggests that "tees" is a slang term for the T-shaped cross section of a felled tree trunk, implying that the garment is as plain and functional as a tree trunk. Another theory suggests that the name is a shortened form of "tractor shirt", as many workers in farms and factories would wear the simple white cotton shirt while operating heavy machinery. The invention of electrical lighting and the increasing demand for a plain, simple undergarment led to the t-shirt's rise in popularity. By the 1920s, the t-shirt had become a ubiquitous part of American culture, with branded versions being produced by slew of companies such as Hanes and Fruit of the Loom. The term "tee" did not come into popular use until the 1940s, when it was adopted by surfers in California who worn the simple white cotton shirt while out in the waves. The term stuck, and today the t-shirt is known universally by this affectionate nickname. So next time you slip into your favorite tee shirt, you can be proud of its unique and intriguing origin.

namespace
Example:
  • I wore my favorite blue tee shirt to the beach today.

    Hôm nay tôi mặc chiếc áo phông xanh yêu thích của mình ra bãi biển.

  • She packed a white tee shirt for the workout session in the gym.

    Cô ấy đã chuẩn bị một chiếc áo phông trắng để tập luyện trong phòng tập thể dục.

  • The teenager walked around the mall with a graphic tee shirt featuring his favorite video game character.

    Cậu thiếu niên đi dạo quanh trung tâm thương mại với chiếc áo phông có hình nhân vật trò chơi điện tử yêu thích của mình.

  • I prefer to wear breathable cotton tee shirts during summer to keep myself cool.

    Tôi thích mặc áo phông cotton thoáng khí vào mùa hè để giữ mát.

  • His tee shirt had a slogan promoting an environmental cause, which he was proud to wear and support.

    Chiếc áo phông của anh có khẩu hiệu quảng bá cho mục đích bảo vệ môi trường, khẩu hiệu mà anh tự hào mặc và ủng hộ.

  • The athlete showed up for the race in his custom team tee shirt, with the logo boldly printed on the front.

    Vận động viên này xuất hiện trong cuộc đua với chiếc áo phông của đội được thiết kế riêng, có in logo rõ nét ở mặt trước.

  • She layered a sheer blouse over her tee shirt before heading out to work to give it a more polished look.

    Cô ấy mặc một chiếc áo cánh mỏng bên ngoài áo phông trước khi đi làm để trông chỉn chu hơn.

  • The brand new tee shirt was still in its packaging, waiting for the person to wear it on its debut outing.

    Chiếc áo phông mới toanh vẫn còn trong bao bì, chờ người mặc nó trong lần ra mắt đầu tiên.

  • The retailer offered a discount for customers who bought three or more tee shirts in one go.

    Nhà bán lẻ cung cấp mức giảm giá cho những khách hàng mua ba áo phông trở lên cùng một lúc.

  • I spilled some paint on my white tee shirt while painting the room, and now it has a quirky and unique design.

    Tôi đã làm đổ một ít sơn lên chiếc áo phông trắng của mình khi đang sơn phòng, và giờ đây chiếc áo có thiết kế kỳ quặc và độc đáo.