- The golfer teed off the first hole with a powerful swing of his driver.
Người chơi golf phát bóng ở lỗ đầu tiên bằng cú đánh mạnh bằng gậy driver.
- She finished her warm-up and nervously teed off on the opening hole of the tournament.
Cô ấy hoàn tất phần khởi động và hồi hộp phát bóng ở hố mở màn của giải đấu.
- The pro teed off with a draw, aiming for the left side of the fairway.
Cầu thủ chuyên nghiệp phát bóng với cú đánh hướng về phía bên trái của đường bóng.
- He teed off to the right and landed his ball in a sand trap, needing to make a tricky up-and-down to avoid a penalty.
Anh ấy phát bóng về bên phải và đưa bóng vào bẫy cát, cần phải thực hiện cú đánh lên xuống khó khăn để tránh bị phạt.
- The seasoned player teed off at dawn, eager to get an early start on the course.
Người chơi dày dạn kinh nghiệm này đã phát bóng từ lúc bình minh, háo hức được bắt đầu sớm trên sân golf.
- The beginner struggled to tee off accurately, repeatedly finding herself in the rough.
Người mới bắt đầu gặp khó khăn trong việc phát bóng chính xác và liên tục gặp khó khăn khi phát bóng.
- The tournament director signaled for the golfers to tee off on the final hole, many of them clutching their clubs with determination.
Giám đốc giải đấu ra hiệu cho các tay golf phát bóng ở hố cuối cùng, nhiều người trong số họ nắm chặt gậy đánh bóng với quyết tâm cao độ.
- With a smirk, the athlete teed off a downhill putt from the fringe, watching in awe as it trickled into the hole for a birdie.
Với một nụ cười tự mãn, vận động viên này phát bóng từ rìa xuống, kinh ngạc nhìn bóng lăn vào lỗ và ghi điểm birdie.
- The group of women meticulously teed off, each aiming for the center of the fairway.
Nhóm phụ nữ này cẩn thận phát bóng, mỗi người đều nhắm vào trung tâm của đường bóng.
- The youngest player in the field teed off with a curious mix of nerves and excitement, eager to prove herself on the prestigious links.
Cầu thủ trẻ nhất trong đội bắt đầu trận đấu với cảm xúc vừa hồi hộp vừa phấn khích, háo hức chứng tỏ mình trên sân golf danh giá.