Definition of techy

techynoun

kỹ thuật

/ˈteki//ˈteki/

The origin of the word "techy" is unclear, but it's believed to have emerged in the 1990s. One possible source is the suffix "-y," which became popular in the 1980s to form nouns and adjectives, such as "chic" and "funky." Another theory suggests that "techy" is a shortened form of "technological," which became a buzzword in the 1980s and 1990s as technology rapidly advanced and became more mainstream. The term "techy" may have been initially used to describe someone who was particularly skilled or passionate about technology, and over time, it evolved to become a catch-all phrase for someone who is enthusiastic about the latest gadgets, trends, and innovations. Today, "techy" is widely used in popular culture to describe anyone who is interested in or knowledgeable about technology, particularly in the fields of computing, software, and electronics.

Summary
type tính từ
meaninghay bực mình; dễ bực mình
meaninghay sốt ruột
namespace
Example:
  • John is a techy guy who can fix any computer issue with ease.

    John là một người am hiểu công nghệ và có thể dễ dàng sửa chữa mọi sự cố máy tính.

  • The latest smartphone has all the techy features that millennials crave.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất có đầy đủ các tính năng công nghệ mà thế hệ Millennials mong muốn.

  • As a techy freelancer, Sarah has worked with several cutting-edge startups in Silicon Valley.

    Là một chuyên gia công nghệ tự do, Sarah đã làm việc với một số công ty khởi nghiệp tiên tiến ở Thung lũng Silicon.

  • The techy CEO showcased the innovative products that his company has developed.

    Vị giám đốc điều hành công nghệ này đã giới thiệu những sản phẩm sáng tạo mà công ty ông đã phát triển.

  • Because my laptop is pretty techy, I can stream videos and play games simultaneously.

    Vì máy tính xách tay của tôi khá công nghệ nên tôi có thể phát trực tuyến video và chơi trò chơi cùng lúc.

  • The techy teenager spends hours tweaking his gaming setup to achieve the ultimate playing experience.

    Cậu thiếu niên mê công nghệ này dành hàng giờ để tinh chỉnh thiết bị chơi game của mình để đạt được trải nghiệm chơi game tuyệt vời nhất.

  • The techy influencer became famous after showcasing his skills in building custom computers.

    Người có tầm ảnh hưởng trong giới công nghệ này đã trở nên nổi tiếng sau khi thể hiện kỹ năng chế tạo máy tính tùy chỉnh của mình.

  • My friend, who is quite techy, has recommended a few apps that can help me improve my productivity.

    Người bạn của tôi, một người khá am hiểu công nghệ, đã giới thiệu một số ứng dụng có thể giúp tôi cải thiện năng suất làm việc.

  • The techy team developed a smart gadget that has transformed the way people approach fitness.

    Nhóm công nghệ đã phát triển một tiện ích thông minh giúp thay đổi cách mọi người tiếp cận với thể dục.

  • Despite being techy, the founder stressed the importance of retaining a human touch in the company's products.

    Mặc dù là người am hiểu công nghệ, người sáng lập vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì yếu tố con người trong các sản phẩm của công ty.

Related words and phrases

All matches